Bản dịch của từ Swindle trong tiếng Việt
Swindle
Swindle (Noun)
Một kế hoạch hoặc hành động gian lận.
A fraudulent scheme or action.
The scam artist was involved in a swindle to cheat people.
Kẻ lừa đảo đã tham gia vào một vụ lừa đảo để lừa đảo người khác.
The charity event turned out to be a swindle, deceiving many donors.
Sự kiện từ thiện cuối cùng lại là một vụ lừa đảo, lừa dối nhiều nhà hảo tâm.
The online auction was a swindle, tricking buyers into fake purchases.
Cuộc đấu giá trực tuyến đã là một vụ lừa đảo, lừa dối người mua vào các giao dịch giả mạo.
Dạng danh từ của Swindle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swindle | Swindles |
Swindle (Verb)
He swindled unsuspecting individuals by offering fake investment opportunities.
Anh ta lừa dối những người không nghi ngờ bằng cách cung cấp cơ hội đầu tư giả mạo.
The scam artist swindled elderly people out of their life savings.
Kẻ lừa đảo lừa dối người cao tuổi để chiếm đoạt tiền tiết kiệm cả đời của họ.
She fell victim to a swindling scheme promising huge returns.
Cô ấy trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo hứa hẹn lợi nhuận lớn.
Dạng động từ của Swindle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swindling |
Họ từ
"Swindle" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lừa đảo hoặc hành động chiếm đoạt tài sản một cách gian lận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ hành vi gian lận nhằm mục đích thu lợi, thường là tiền bạc. Không có sự khác biệt đáng kể về cách viết giữa hai biến thể, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Mỹ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "swindle" xuất phát từ tiếng Đức cổ "swenden", nghĩa là "lừa đảo". Từ gốc này có liên quan đến hành động gian lận hoặc chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp. Một số tài liệu cổ từ thế kỷ 18 ghi nhận thuật ngữ này dùng để chỉ các phương pháp lừa đảo trong thanh toán hoặc giao dịch thương mại. Nghĩa hiện tại của "swindle" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự lừa dối, nhấn mạnh tính chất không trung thực trong các giao dịch.
Từ "swindle" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gian lận và lừa đảo, có xu hướng xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phê phán hành vi sai trái trong kinh tế hoặc các câu chuyện liên quan đến tội phạm. Từ này cũng thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh, và tài chính để mô tả hành động lừa đảo nhằm trục lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp