Bản dịch của từ Swindle trong tiếng Việt

Swindle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swindle (Noun)

swˈɪndl
swˈɪndl
01

Một kế hoạch hoặc hành động gian lận.

A fraudulent scheme or action.

Ví dụ

The scam artist was involved in a swindle to cheat people.

Kẻ lừa đảo đã tham gia vào một vụ lừa đảo để lừa đảo người khác.

The charity event turned out to be a swindle, deceiving many donors.

Sự kiện từ thiện cuối cùng lại là một vụ lừa đảo, lừa dối nhiều nhà hảo tâm.

The online auction was a swindle, tricking buyers into fake purchases.

Cuộc đấu giá trực tuyến đã là một vụ lừa đảo, lừa dối người mua vào các giao dịch giả mạo.

Dạng danh từ của Swindle (Noun)

SingularPlural

Swindle

Swindles

Swindle (Verb)

swˈɪndl
swˈɪndl
01

Dùng sự lừa dối để tước đoạt tiền bạc hoặc của cải của (ai).

Use deception to deprive someone of money or possessions.

Ví dụ

He swindled unsuspecting individuals by offering fake investment opportunities.

Anh ta lừa dối những người không nghi ngờ bằng cách cung cấp cơ hội đầu tư giả mạo.

The scam artist swindled elderly people out of their life savings.

Kẻ lừa đảo lừa dối người cao tuổi để chiếm đoạt tiền tiết kiệm cả đời của họ.

She fell victim to a swindling scheme promising huge returns.

Cô ấy trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo hứa hẹn lợi nhuận lớn.

Dạng động từ của Swindle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swindle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swindled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swindled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swindles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swindling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swindle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swindle

Không có idiom phù hợp