Bản dịch của từ Freestyle trong tiếng Việt
Freestyle
Freestyle (Adjective)
She won the freestyle dance competition with her unique moves.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhảy freestyle với những động tác độc đáo của mình.
Not following any rules, he performed a freestyle rap on stage.
Không tuân thủ bất kỳ quy tắc nào, anh ta đã biểu diễn một bài rap freestyle trên sân khấu.
Do you think freestyle sports should have more or less restrictions?
Bạn có nghĩ rằng các môn thể thao freestyle nên có nhiều hoặc ít hạn chế hơn không?
Freestyle (Noun)
She won the freestyle competition at the swim meet.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi bơi tự do tại hội thi bơi.
He dislikes freestyle swimming because it requires too much energy.
Anh ấy không thích bơi tự do vì nó đòi hỏi quá nhiều năng lượng.
Do you think freestyle is the most challenging swimming style?
Bạn có nghĩ rằng bơi tự do là phong cách bơi khó nhất không?
Freestyle (Verb)
She loves to freestyle at dance parties.
Cô ấy thích freestyle tại các bữa tiệc nhảy.
He never freestyles during formal performances.
Anh ấy không bao giờ freestyle trong các buổi biểu diễn chính thức.
Do you think freestyling is important in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ việc freestyle quan trọng trong IELTS speaking không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp