Bản dịch của từ Freestyle trong tiếng Việt

Freestyle

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freestyle (Adjective)

01

Biểu thị một cuộc thi, cuộc đua hoặc phiên bản của một môn thể thao trong đó có rất ít hạn chế về động tác hoặc kỹ thuật mà đối thủ sử dụng.

Denoting a contest race or version of a sport in which there are few restrictions on the moves or techniques that competitors employ.

Ví dụ

She won the freestyle dance competition with her unique moves.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhảy freestyle với những động tác độc đáo của mình.

Not following any rules, he performed a freestyle rap on stage.

Không tuân thủ bất kỳ quy tắc nào, anh ta đã biểu diễn một bài rap freestyle trên sân khấu.

Do you think freestyle sports should have more or less restrictions?

Bạn có nghĩ rằng các môn thể thao freestyle nên có nhiều hoặc ít hạn chế hơn không?

Freestyle (Noun)

01

Một cuộc thi tự do, đặc biệt là một cuộc đua bơi trong đó các đấu thủ có thể sử dụng bất kỳ cú đánh nào.

A freestyle contest in particular a swimming race in which competitors may use any stroke.

Ví dụ

She won the freestyle competition at the swim meet.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi bơi tự do tại hội thi bơi.

He dislikes freestyle swimming because it requires too much energy.

Anh ấy không thích bơi tự do vì nó đòi hỏi quá nhiều năng lượng.

Do you think freestyle is the most challenging swimming style?

Bạn có nghĩ rằng bơi tự do là phong cách bơi khó nhất không?

Freestyle (Verb)

01

Khiêu vũ, biểu diễn hoặc thi đấu theo phong cách ngẫu hứng hoặc không bị hạn chế.

Dance perform or compete in an improvised or unrestricted fashion.

Ví dụ

She loves to freestyle at dance parties.

Cô ấy thích freestyle tại các bữa tiệc nhảy.

He never freestyles during formal performances.

Anh ấy không bao giờ freestyle trong các buổi biểu diễn chính thức.

Do you think freestyling is important in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ việc freestyle quan trọng trong IELTS speaking không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freestyle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freestyle

Không có idiom phù hợp