Bản dịch của từ Freestyle trong tiếng Việt
Freestyle
Freestyle (Adjective)
She won the freestyle dance competition with her unique moves.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhảy freestyle với những động tác độc đáo của mình.
Not following any rules, he performed a freestyle rap on stage.
Không tuân thủ bất kỳ quy tắc nào, anh ta đã biểu diễn một bài rap freestyle trên sân khấu.
Do you think freestyle sports should have more or less restrictions?
Bạn có nghĩ rằng các môn thể thao freestyle nên có nhiều hoặc ít hạn chế hơn không?
Freestyle (Noun)
She won the freestyle competition at the swim meet.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi bơi tự do tại hội thi bơi.
He dislikes freestyle swimming because it requires too much energy.
Anh ấy không thích bơi tự do vì nó đòi hỏi quá nhiều năng lượng.
Do you think freestyle is the most challenging swimming style?
Bạn có nghĩ rằng bơi tự do là phong cách bơi khó nhất không?
Freestyle (Verb)
She loves to freestyle at dance parties.
Cô ấy thích freestyle tại các bữa tiệc nhảy.
He never freestyles during formal performances.
Anh ấy không bao giờ freestyle trong các buổi biểu diễn chính thức.
Do you think freestyling is important in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ việc freestyle quan trọng trong IELTS speaking không?
"Freestyle" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thể thao và nghệ thuật, thường được sử dụng để chỉ một phương pháp biểu diễn tự do, không theo khuôn mẫu hay quy tắc cố định. Trong thể thao, nó có thể đề cập đến các kiểu trình diễn không hạn chế, như trong bơi lội hay thể thao đường phố. Trong nghệ thuật, "freestyle" thường được dùng để chỉ thơ rap hoặc nhảy, nơi các nghệ sĩ thể hiện sự sáng tạo tự do. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa liên quan đến hoạt động sáng tạo.
Từ "freestyle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "liber" có nghĩa là tự do. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong thể thao và nghệ thuật, như trong bơi lội tự do (freestyle swimming) và nhảy múa tự do (freestyle dance), đề cập đến sự tự do trong phong cách và kỹ thuật. Qua thời gian, "freestyle" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hình thức biểu đạt sáng tạo không bị ràng buộc, phản ánh tinh thần tự do và tính sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "freestyle" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất vừa phải. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, thể thao hoặc tự do biểu đạt. Ngoài ra, "freestyle" còn được dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến rap, nhảy múa, hoặc trong các cuộc thi thể thao, nơi người tham gia thể hiện khả năng sáng tạo mà không bị ràng buộc bởi quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp