Bản dịch của từ Skier trong tiếng Việt

Skier

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skier (Noun)

skˈiɚz
skˈiɚz
01

Những người tham gia môn thể thao trượt tuyết.

People who engage in the sport of skiing.

Ví dụ

The skier won a gold medal at the 2022 Winter Olympics.

Vận động viên trượt tuyết đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội mùa đông 2022.

Many skiers do not enjoy skiing in warm weather.

Nhiều vận động viên trượt tuyết không thích trượt tuyết trong thời tiết ấm.

Are all skiers required to wear helmets on the slopes?

Tất cả vận động viên trượt tuyết có bắt buộc phải đội mũ bảo hiểm không?

Dạng danh từ của Skier (Noun)

SingularPlural

Skier

Skiers

Skier (Verb)

skˈiɚz
skˈiɚz
01

Hiện tại số ít ở ngôi thứ ba của 'ski'.

Third person singular present of ski.

Ví dụ

She skis every weekend with her friends in Colorado.

Cô ấy trượt tuyết mỗi cuối tuần với bạn bè ở Colorado.

He does not ski during the summer months.

Anh ấy không trượt tuyết vào mùa hè.

Does she ski often at the local resort?

Cô ấy có thường trượt tuyết ở khu nghỉ dưỡng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skier

Không có idiom phù hợp