Bản dịch của từ Skier trong tiếng Việt
Skier
Skier (Noun)
The skier won a gold medal at the 2022 Winter Olympics.
Vận động viên trượt tuyết đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội mùa đông 2022.
Many skiers do not enjoy skiing in warm weather.
Nhiều vận động viên trượt tuyết không thích trượt tuyết trong thời tiết ấm.
Are all skiers required to wear helmets on the slopes?
Tất cả vận động viên trượt tuyết có bắt buộc phải đội mũ bảo hiểm không?
Dạng danh từ của Skier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skier | Skiers |
Skier (Verb)
She skis every weekend with her friends in Colorado.
Cô ấy trượt tuyết mỗi cuối tuần với bạn bè ở Colorado.
He does not ski during the summer months.
Anh ấy không trượt tuyết vào mùa hè.
Does she ski often at the local resort?
Cô ấy có thường trượt tuyết ở khu nghỉ dưỡng địa phương không?
Họ từ
Từ "skier" chỉ người tham gia vào hoạt động trượt tuyết, một môn thể thao phổ biến trong các vùng lạnh giá. Trong tiếng Anh, chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này. Cách phát âm và hình thức viết đều giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "skier" thường gắn liền với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Mỹ như Aspen hay Vail, trong khi ở Anh có thể liên quan đến săn trượt tại các khu vực Alpe.
Từ "skier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to ski", bắt nguồn từ từ tiếng Na Uy "ski", có nghĩa là thanh gỗ dài. Từ này có thể truy nguyên các gốc Latin từ các ngôn ngữ German cổ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người tham gia môn thể thao trượt tuyết, một hoạt động có nguồn gốc từ việc di chuyển trên tuyết bằng cách sử dụng đôi ván dài. Ngày nay, "skier" được sử dụng phổ biến để chỉ những người tham gia các hoạt động trượt tuyết tại các khu nghỉ dưỡng hoặc cuộc thi thể thao mùa đông.
Từ "skier" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao mùa đông, đặc biệt là khi đề cập đến những người tham gia các hoạt động trượt tuyết. Các tình huống điển hình gồm bài báo thể thao, chương trình truyền hình về thể thao, hoặc trong các hội thảo về bảo trì và an toàn trượt tuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp