Bản dịch của từ Hasten trong tiếng Việt
Hasten
Hasten (Verb)
She hastened to submit her IELTS writing task before the deadline.
Cô ấy vội vàng nộp bài viết IELTS của mình trước hạn.
He did not hasten to prepare for the IELTS speaking test.
Anh ấy không vội vàng chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
Did they hasten to book their IELTS exam slot in advance?
Họ đã vội vàng đặt lịch thi IELTS trước không?
Dạng động từ của Hasten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hastening |
Họ từ
Từ "hasten" có nghĩa là thúc đẩy hoặc làm điều gì đó xảy ra nhanh hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng tốc độ của một hành động hoặc sự kiện. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, nhưng ở Anh, từ "hasten" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh trang trọng hơn. Phiên âm của từ này cũng tương tự ở cả hai biến thể, nhưng âm sắc có thể khác nhau do đặc điểm phát âm địa phương.
Từ "hasten" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hastare", có nghĩa là "đẩy nhanh" hay "vội vã". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "haster" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển ý nghĩa của "hasten" phản ánh sự thúc giục hoặc gia tăng tốc độ, phù hợp với bối cảnh hiện đại, nơi mà việc tăng cường sự khẩn trương thường được yêu cầu trong nhiều lĩnh vực.
Từ "hasten" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận và bài đọc mang tính phân tích. Trong các tình huống thường gặp, "hasten" thường được dùng để chỉ hành động thúc đẩy hoặc làm gia tăng tốc độ một sự kiện hoặc quá trình. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về sự khẩn trương hoặc sự cần thiết phải giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp