Bản dịch của từ Swiftly trong tiếng Việt
Swiftly
Swiftly (Adverb)
She completed the IELTS writing task swiftly.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS một cách nhanh chóng.
He did not speak swiftly during the speaking test.
Anh ấy không nói nhanh trong bài kiểm tra nói.
Did they swiftly improve their writing skills for the exam?
Họ có nâng cao kỹ năng viết của mình một cách nhanh chóng cho kỳ thi không?
Dạng trạng từ của Swiftly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Swiftly Nhanh | Swiftlier Nhanh hơn | Swiftliest Nhanh nhất |
Swiftly Nhanh | More swiftly Nhanh hơn | Most swiftly Nhanh nhất |
Họ từ
Từ "swiftly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nhanh chóng" hoặc "ngay lập tức". Từ này thường được sử dụng để chỉ tốc độ cao trong hành động. "Swiftly" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "quickly" hoặc "rapidly", tùy vào ngữ cảnh. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, "swiftly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ tương tự.
Từ "swiftly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swifte", có nghĩa là nhanh chóng, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "swift", đồng nghĩa với nhanh. Gốc Latinh của từ này là "swiftis", mang nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của "swiftly" đều phản ánh ý tưởng về tốc độ và chuyển động nhanh, đồng thời thể hiện sự khẩn trương trong hành động. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ sự nhanh nhẹn và kịp thời trong quá trình diễn ra sự việc.
Từ “swiftly” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các từ miêu tả sự nhanh chóng hoặc tính chất diễn ra nhanh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động diễn ra một cách nhanh chóng, như trong các bài thuyết trình về sự phát triển công nghệ hay trong khi mô tả quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Ngoài ra, "swiftly" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí để nhấn mạnh tốc độ diễn biến của sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp