ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fleetly
Nhanh chóng; nhanh; với tốc độ cao
Quickly; rapidly; with speed
Nhanh nhẹn; nhẹ nhàng; khéo léo (văn chương/cổ)
Nimbly; lightly; with agility (literary/archaic)
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/fleetly/