Bản dịch của từ Fleetly trong tiếng Việt

Fleetly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleetly (Adverb)

flˈiːtli
ˈfliːt.li
01

Nhanh chóng; nhanh; với tốc độ cao

Quickly; rapidly; with speed

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhanh nhẹn; nhẹ nhàng; khéo léo (văn chương/cổ)

Nimbly; lightly; with agility (literary/archaic)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleetly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleetly

Không có idiom phù hợp