Bản dịch của từ Fleetly trong tiếng Việt
Fleetly

Fleetly (Adverb)
Nhanh chóng; nhanh; với tốc độ cao
Quickly; rapidly; with speed
The volunteers fleetly organized the charity event for local families in need.
Các tình nguyện viên nhanh chóng tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
Many people do not fleetly respond to social issues in our community.
Nhiều người không nhanh chóng phản ứng với các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Can you fleetly explain the importance of social media in education?
Bạn có thể nhanh chóng giải thích tầm quan trọng của mạng xã hội trong giáo dục không?
Nhanh nhẹn; nhẹ nhàng; khéo léo (văn chương/cổ)
Nimbly; lightly; with agility (literary/archaic)
She fleetly danced at the charity event last Saturday evening.
Cô ấy nhảy múa nhẹ nhàng tại sự kiện từ thiện tối thứ Bảy tuần trước.
They did not fleetly respond to the urgent social issues presented.
Họ không phản ứng nhanh chóng với những vấn đề xã hội cấp bách được đưa ra.
Did he fleetly adapt to the new social environment in college?
Liệu anh ấy có nhanh chóng thích nghi với môi trường xã hội mới ở trường đại học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp