Bản dịch của từ Fleetly trong tiếng Việt

Fleetly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleetly(Adverb)

flˈiːtli
ˈfliːt.li
01

Nhanh chóng; nhanh; với tốc độ cao

Quickly; rapidly; with speed

Ví dụ
02

Nhanh nhẹn; nhẹ nhàng; khéo léo (văn chương/cổ)

Nimbly; lightly; with agility (literary/archaic)

Ví dụ

Họ từ