Bản dịch của từ Fleetly trong tiếng Việt

Fleetly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleetly (Adverb)

flˈiːtli
ˈfliːt.li
01

Nhanh chóng; nhanh; với tốc độ cao

Quickly; rapidly; with speed

Ví dụ

The volunteers fleetly organized the charity event for local families in need.

Các tình nguyện viên nhanh chóng tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

Many people do not fleetly respond to social issues in our community.

Nhiều người không nhanh chóng phản ứng với các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Can you fleetly explain the importance of social media in education?

Bạn có thể nhanh chóng giải thích tầm quan trọng của mạng xã hội trong giáo dục không?

02

Nhanh nhẹn; nhẹ nhàng; khéo léo (văn chương/cổ)

Nimbly; lightly; with agility (literary/archaic)

Ví dụ

She fleetly danced at the charity event last Saturday evening.

Cô ấy nhảy múa nhẹ nhàng tại sự kiện từ thiện tối thứ Bảy tuần trước.

They did not fleetly respond to the urgent social issues presented.

Họ không phản ứng nhanh chóng với những vấn đề xã hội cấp bách được đưa ra.

Did he fleetly adapt to the new social environment in college?

Liệu anh ấy có nhanh chóng thích nghi với môi trường xã hội mới ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleetly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleetly

Không có idiom phù hợp