Bản dịch của từ Rolling trong tiếng Việt
Rolling
Rolling (Adjective)
The rolling thunder echoed through the valley.
Tiếng sấm vang vọng qua thung lũng.
The rolling waves crashed against the shore relentlessly.
Những con sóng dồn dập đập vào bờ liên tục.
The rolling laughter of children filled the playground.
Tiếng cười rộn ràng của trẻ em lấp đầy sân chơi.
The rolling hills provided a picturesque backdrop for the village.
Những ngọn đồi uốn lượn tạo nên bối cảnh đẹp như tranh cho làng.
She enjoyed the rolling countryside views during her leisurely walk.
Cô ấy thích thú với cảnh quan đồng quê uốn lượn trong lúc đi dạo thoải mái.
The rolling fields stretched as far as the eye could see.
Những cánh đồng uốn lượn trải dài xa tận tầm mắt có thể nhìn thấy.
(thông tục) say rượu; say rượu, choáng váng.
Colloquial drunk intoxicated from alcohol staggering.
After the party, he was rolling and could barely walk.
Sau bữa tiệc, anh ta say và gần như không thể đi.
She had too many drinks and ended up rolling on the floor.
Cô ấy uống quá nhiều và kết thúc bằng việc lăn trên sàn nhà.
The bar refused to serve the rolling man more alcohol.
Quán bar từ chối phục vụ thêm rượu cho người đàn ông say.
Họ từ
Từ "rolling" là một tính từ, thường được sử dụng để chỉ trạng thái lăn, chuyển động tròn hoặc lăn bánh của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rolling" có dạng viết giống nhau nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm như "rolling pastry" nghĩa là cán bột. Trong khi đó, ở Mỹ, "rolling" thường được nhấn mạnh trong các cụm từ liên quan đến giao thông hay ngữ cảnh thể thao, như "rolling down the hill" mô tả hành động lăn từ trên đồi xuống.
Từ "rolling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "rollare", có nghĩa là "cuốn lại" hoặc "đảo lộn". "Rollare" lại được hình thành từ "rotula", có nghĩa là "bánh xe nhỏ". Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động lăn hoặc quay trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý (như lăn một vật thể) cho đến ngữ nghĩa (như dòng chảy không ngừng của thời gian hay sự kiện). Hiện nay, "rolling" được sử dụng phổ biến để mô tả hành động quay, lăn hoặc di chuyển mượt mà một cách liên tục.
Từ "rolling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể miêu tả các chuyển động hoặc hành động. Trong nghe và đọc, nó thường gặp trong ngữ cảnh miêu tả cảnh vật hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, "rolling" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc (như "rolling stones"), và văn hóa đại chúng, thể hiện sự chuyển động liên tục hoặc quá trình thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp