Bản dịch của từ Staggering trong tiếng Việt
Staggering
Staggering (Adjective)
Cực kỳ lớn, nghiêm trọng, đáng ngạc nhiên hoặc khó tin.
Extremely large serious surprising or difficult to believe.
The staggering number of homeless people is a social issue.
Số lượng người vô gia cư đáng kinh ngạc là một vấn đề xã hội.
She received a staggering amount of donations for the charity.
Cô ấy nhận được một lượng quyên góp đáng kinh ngạc cho tổ chức từ thiện.
The staggering impact of poverty affects many families in our society.
Tác động đáng kinh ngạc của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội chúng ta.
She walked in a staggering manner after a night of partying.
Cô ấy đi bằng cách lảo đảo sau một đêm tiệc tùng.
The staggering crowd rushed towards the concert stage.
Đám đông lảo đảo lao về phía sân khấu hòa nhạc.
His staggering speed surprised everyone at the marathon.
Tốc độ lảo đảo của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người tại cuộc marathon.
Kết hợp từ của Staggering (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty staggering Khá ấn tượng | The increase in social media users is pretty staggering. Sự tăng vọt người dùng mạng xã hội khá ấn tượng. |
Quite staggering Khá ngạc nhiên | The increase in social media users is quite staggering. Sự tăng số lượng người dùng mạng xã hội rất đáng kinh ngạc. |
Simply staggering Đơn giản là gây sốc | The increase in volunteers for the charity was simply staggering. Sự tăng về tình nguyện viên cho tổ chức từ thiện đơn giản là ấn tượng. |
Truly staggering Thực sự gây sốc | The increase in social media users is truly staggering. Sự tăng số người dùng mạng xã hội thật là ấn tượng. |
Absolutely staggering Hoàn toàn đáng kinh ngạc | The increase in social media users is absolutely staggering. Sự tăng lượng người dùng mạng xã hội là hoàn toàn đáng kinh ngạc. |
Staggering (Verb)
Phân từ hiện tại của lảo đảo.
Present participle of stagger.
She was staggering after having too much to drink.
Cô ấy đang lảo đảo sau khi uống quá nhiều.
The man staggered out of the bar late at night.
Người đàn ông lảo đảo rời khỏi quán bar vào khuya.
The partygoers staggered home in the early hours of the morning.
Những người tham dự tiệc lảo đảo về nhà vào giờ sáng sớm.
Dạng động từ của Staggering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stagger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staggering |
Họ từ
Từ "staggering" được sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc bất ngờ, thường liên quan đến quy mô hoặc mức độ lớn lao. Trong tiếng Anh, "staggering" có thể được dùng để mô tả một sự kiện, con số hoặc thành tựu đáng chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp.
Từ "staggering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stagger", xuất phát từ tiếng Latinh "staggerare", có nghĩa là "đi lảo đảo". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này diễn tả trạng thái không vững vàng trong di chuyển, rồi mở rộng nghĩa để chỉ những tác động mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc. Hiện nay, "staggering" thường được dùng để mô tả sự ngạc nhiên một cách mãnh liệt hoặc quy mô, khối lượng khổng lồ của điều gì đó.
Từ "staggering" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, thể hiện những ý tưởng mạnh mẽ hoặc những thông tin bất ngờ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả các số liệu ấn tượng hoặc thậm chí gây sốc. Ngoài ra, "staggering" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội khi nói về những hiện tượng hoặc dữ liệu gây chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp