Bản dịch của từ Altar trong tiếng Việt
Altar
Altar (Noun)
The couple knelt at the altar during their wedding ceremony.
Cặp đôi quỳ tại bàn thờ trong lễ cưới của họ.
The altar was adorned with fresh flowers for the religious event.
Bàn thờ được trang trí bằng hoa tươi cho sự kiện tôn giáo.
People gathered around the altar to pray for peace in the community.
Mọi người tụ tập xung quanh bàn thờ để cầu nguyện cho hòa bình trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Altar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Altar | Altars |
Kết hợp từ của Altar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Makeshift altar Bàn thờ tự chế | She set up a makeshift altar for the social gathering. Cô ấy đã thiết lập một bàn thờ tạm thời cho buổi tụ tập xã hội. |
Portable altar Bàn thờ di động | The portable altar was used during the community gathering. Bàn thờ di động được sử dụng trong buổi tụ tập cộng đồng. |
High altar Bàn thờ chính | The social event took place in front of the high altar. Sự kiện xã hội diễn ra trước bàn thờ chính. |
Main altar Bàn thờ chính | The main altar in the church is beautifully decorated. Bàn thờ chính trong nhà thờ được trang trí đẹp mắt. |
Sacrificial altar Bàn thờ hiến sinh | The ancient society used a sacrificial altar for important ceremonies. Xã hội cổ đại sử dụng bàn thờ hiến lễ cho các nghi lễ quan trọng. |
Họ từ
Từ "altar" trong tiếng Anh chỉ bàn thờ, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để thờ cúng hoặc thực hiện các nghi lễ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɔːltə/ còn trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈɔːltər/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở cách phát âm: tiếng Anh Anh nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. Từ này cũng được sử dụng tương tự cả hai ngôn ngữ trong các nghi thức tôn giáo và các hoạt động tâm linh.
Từ "altar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "altare", có nghĩa là "nơi cao". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc nơi tế lễ diễn ra, thường trong bối cảnh tôn giáo. Sự phát triển của từ này liên quan mật thiết đến chức năng thờ cúng, với việc nâng cao vị trí của bàn thờ biểu thị sự tôn trọng và trang nghiêm. Ngày nay, "altar" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến các nghi thức tôn giáo và trao đổi tâm linh.
Từ "altar" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Tuy nhiên, trong các bài đọc về tôn giáo, kiến trúc hoặc xã hội học, từ này có thể xuất hiện với tần suất cao hơn. Ngoài ra, "altar" cũng thường được sử dụng trong các buổi lễ, nghi thức tôn giáo, hoặc bài viết về phong tục tập quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp