Bản dịch của từ Altar trong tiếng Việt

Altar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altar(Noun)

ˈɒltɑː
ˈɔɫtɝ
01

Một cấu trúc nổi lên trên đó có thể thực hiện nghi lễ hy sinh hoặc dâng lễ vật cho một vị thần hoặc nhiều vị thần.

A raised structure on which a sacrifice or an offering is made to a god or gods

Ví dụ
02

Một cái bàn hoặc khối phẳng được sử dụng làm trung tâm cho một nghi lễ tôn giáo, thường là để dâng lễ vật hoặc hiến tế cho một vị thần.

A table or flattopped block used as the focus for a religious ritual often for making offerings or sacrifices to a deity

Ví dụ
03

Nơi thực hiện các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong nhà thờ hoặc đền.

A place where religious ceremonies are performed especially in a church or temple

Ví dụ