Bản dịch của từ Altar trong tiếng Việt
Altar
Noun [U/C]

Altar(Noun)
ˈɒltɑː
ˈɔɫtɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Nơi thực hiện các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong nhà thờ hoặc đền.
A place where religious ceremonies are performed especially in a church or temple
Ví dụ
