Bản dịch của từ Temple trong tiếng Việt
Temple
Temple (Noun)
The temple in the loom ensures the fabric remains taut.
Cái khung trong máy dệt đảm bảo vải luôn căng.
The weaver adjusted the temple to maintain the cloth's tension.
Người dệt điều chỉnh khung để duy trì sự căng của vải.
The temple broke, causing the fabric to become loose on one side.
Khung bị hỏng, làm cho vải trở nên lỏng lẻo ở một bên.
Một nhóm các tòa nhà ở phố fleet, london, nằm trên khu đất trước đây là trụ sở của hiệp sĩ dòng đền. nằm ở đó là đền trong và đền ngoài, hai trong số các nhà trọ của tòa án.
A group of buildings in fleet street london which stand on land formerly occupied by the headquarters of the knights templar located there are the inner and outer temple two of the inns of court.
The temple is located in Fleet Street London.
Đền nằm ở Fleet Street London.
The Inner and Outer Temple are Inns of Court.
Inner và Outer Temple là Inns of Court.
The Knights Templar headquarters used to be there.
Trụ sở của Knights Templar trước đây ở đó.
She adorned her temple with a delicate silver headband.
Cô ấy trang trí thêm trán của mình bằng một chiếc dải đầu bạc tinh tế.
The temple of the young monk glistened in the sunlight.
Ngôi chùa của thiếu niên tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời.
The ancient temple stood majestically on the hilltop.
Ngôi đền cổ đại đứng vững trên đỉnh đồi một cách hùng vĩ.
The ancient temple was a place of spiritual reflection.
Ngôi đền cổ là nơi tâm linh.
The temple in the village attracted many worshippers.
Ngôi đền trong làng thu hút nhiều tín đồ.
The temple's architecture reflected the local religious beliefs.
Kiến trúc của đền phản ánh tín ngưỡng địa phương.
Dạng danh từ của Temple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Temple | Temples |
Kết hợp từ của Temple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Classical temple Đền cổ điển | The classical temple was a hub for social gatherings in the city. Đền cổ điển là trung tâm tụ tập xã hội trong thành phố. |
Left temple Thái dương trái | She felt a throbbing pain in her left temple. Cô ấy cảm thấy đau nhức ở thái dương trái. |
Pagan temple Đền thờ thần thờ | The ancient pagan temple attracted many tourists every year. Ngôi đền thờ thần thổ cổ thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Buddhist temple Ngôi đền phật | The buddhist temple hosted a meditation session for the community. Ngôi chùa phật tổ chức một buổi thiền cho cộng đồng. |
Throbbing temple Đau nửa khẩu | Her throbbing temple indicated a headache from the social event. Thái dương đau đầu cho biết cô ấy bị đau đầu từ sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "temple" (đền, chùa) chỉ một công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng các vị thần hoặc các nhân vật tôn kính trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phương ngữ này. Ngoài ra, từ "temple" cũng có thể chỉ phần thái dương trên khuôn mặt trong một số ngữ cảnh.
Từ "temple" xuất phát từ tiếng Latin "templum", có nghĩa là "nơi thờ cúng" hay "không gian được dành riêng để thờ phụng". Trong văn hóa cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc thiêng liêng, nơi người dân tôn thờ các vị thần. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ bất kỳ địa điểm nào có giá trị tinh thần hoặc tôn giáo, khẳng định vai trò của nó trong các nghi lễ cộng đồng và cá nhân.
Từ "temple" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Trong phần Đọc, "temple" thường được đề cập khi thảo luận về di sản văn hóa, địa điểm du lịch hoặc tôn giáo. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về địa điểm tín ngưỡng, lễ hội tôn giáo, và lịch sử kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp