Bản dịch của từ Templar trong tiếng Việt

Templar

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Templar (Noun)

01

Một thành viên của trật tự hiệp sĩ templar.

A member of the order of knights templar.

Ví dụ

The templar fought bravely in the Crusades during the 12th century.

Người hiệp sĩ Templar đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc Thập tự chinh thế kỷ 12.

Many believe the templar's secrets are lost to history.

Nhiều người tin rằng bí mật của người hiệp sĩ Templar đã bị mất trong lịch sử.

Did the templar really possess hidden treasures in Jerusalem?

Liệu người hiệp sĩ Templar có thực sự sở hữu kho báu ẩn giấu ở Jerusalem không?

Templar (Adjective)

01

Liên quan đến hiệp sĩ dòng đền hoặc các nguyên tắc của họ.

Relating to the knights templar or their principles.

Ví dụ

The templar values of charity are important in modern social work.

Các giá trị templar về từ thiện rất quan trọng trong công tác xã hội hiện đại.

Many people do not understand templar principles in today's society.

Nhiều người không hiểu các nguyên tắc templar trong xã hội ngày nay.

Are templar ideals still relevant in social justice movements today?

Các lý tưởng templar có còn phù hợp trong các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Templar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Templar

Không có idiom phù hợp