Bản dịch của từ Templar trong tiếng Việt
Templar
Templar (Noun)
The templar fought bravely in the Crusades during the 12th century.
Người hiệp sĩ Templar đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc Thập tự chinh thế kỷ 12.
Many believe the templar's secrets are lost to history.
Nhiều người tin rằng bí mật của người hiệp sĩ Templar đã bị mất trong lịch sử.
Did the templar really possess hidden treasures in Jerusalem?
Liệu người hiệp sĩ Templar có thực sự sở hữu kho báu ẩn giấu ở Jerusalem không?
Templar (Adjective)
Liên quan đến hiệp sĩ dòng đền hoặc các nguyên tắc của họ.
Relating to the knights templar or their principles.
The templar values of charity are important in modern social work.
Các giá trị templar về từ thiện rất quan trọng trong công tác xã hội hiện đại.
Many people do not understand templar principles in today's society.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc templar trong xã hội ngày nay.
Are templar ideals still relevant in social justice movements today?
Các lý tưởng templar có còn phù hợp trong các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?
Từ "templar" thường được hiểu là một thành viên của Hội Kị sĩ Templar, một tổ chức quân sự và tôn giáo được thành lập trong thế kỷ 12. Hội này nổi tiếng vì vai trò trong các cuộc Thập tự chinh và được biết đến với các giá trị bảo vệ Kitô giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và di sản văn hóa, từ này thường được gắn liền với các khía cạnh huyền bí và lịch sử.
Từ "templar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "templarius", xuất phát từ "templum", có nghĩa là "ngôi đền". Vào thế kỷ 12, "templar" được sử dụng để chỉ các thành viên của Đền thờ Salomon, một tổ chức quân sự và tôn giáo trong thời kỳ Thập tự chinh. Sự kết hợp giữa khái niệm tôn thờ và trách nhiệm quân sự đã hình thành nên ý nghĩa của từ này trong việc chỉ những cá nhân có vai trò bảo vệ và bảo quản các giá trị thần thánh.
Từ "templar" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh văn hóa lịch sử, thuật ngữ này thường ám chỉ đến các hiệp sĩ phong trào Thập tự quân, mang ý nghĩa đặc trưng trong các thảo luận liên quan đến tín ngưỡng và lịch sử châu Âu thời Trung cổ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh văn học hoặc trò chơi điện tử, "templar" có thể được sử dụng để mô tả nhân vật hoặc tổ chức có đặc điểm và mục tiêu tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp