Bản dịch của từ Mysticism trong tiếng Việt
Mysticism
Mysticism (Noun)
Some people find solace in mysticism during difficult times.
Một số người tìm sự an ủi trong mê tín khi gặp khó khăn.
The art exhibition explored themes of mysticism and spirituality.
Triển lãm nghệ thuật khám phá các chủ đề về mê tín và tinh thần.
She delved into the world of mysticism to seek answers.
Cô ấy đắm chìm vào thế giới mê tín để tìm kiếm câu trả lời.
Niềm tin rằng sự hợp nhất hoặc hấp thụ vào thần thánh hoặc cái tuyệt đối, hoặc sự hiểu biết tâm linh về kiến thức mà trí tuệ không thể tiếp cận được, có thể đạt được thông qua việc chiêm nghiệm và tự đầu hàng.
Belief that union with or absorption into the deity or the absolute or the spiritual apprehension of knowledge inaccessible to the intellect may be attained through contemplation and selfsurrender.
Her interest in mysticism led her to explore various spiritual practices.
Sự quan tâm của cô đối với chủ nghĩa thần bí đã dẫn cô khám phá nhiều phương pháp tâm linh.
The community center hosted a workshop on mysticism and meditation techniques.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo về chủ nghĩa thần bí và các kỹ thuật thiền định.
The book club members often discussed the role of mysticism in literature.
Các thành viên câu lạc bộ sách thường thảo luận về vai trò của chủ nghĩa thần bí trong văn học.
Họ từ
Chủ nghĩa thần bí (mysticism) là một khái niệm triết học và tôn giáo liên quan đến kinh nghiệm trực tiếp về thần thánh hoặc thực tại siêu hình. Nó nhấn mạnh sự kết nối cá nhân giữa con người và các khía cạnh thiêng liêng của vũ trụ, thường thông qua thiền định, cầu nguyện hoặc trạng thái thiền. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trọng âm có thể thay đổi trong cách phát âm giữa hai khu vực.
Từ "mysticism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mystikos", có nghĩa là "bí ẩn" hay "thuộc về bí mật". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các trải nghiệm tôn giáo hoặc tâm linh kết nối con người với cái vô hạn. Ngày nay, "mysticism" mang ý nghĩa liên quan đến những yếu tố siêu nhiên và những trạng thái nhận thức đặc biệt, thể hiện sự tìm kiếm tri thức vượt ra ngoài lý trí thông thường.
Từ "mysticism" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nơi chú trọng ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến triết học, tôn giáo hoặc văn học. Trong bối cảnh rộng hơn, "mysticism" thường được sử dụng khi thảo luận về những trải nghiệm tâm linh, niềm tin tôn giáo hoặc các chủ đề liên quan đến huyền bí, thường mang tính triết lý và sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp