Bản dịch của từ Inaccessible trong tiếng Việt
Inaccessible
Inaccessible (Adjective)
(của một người) không cởi mở với những tiến bộ hoặc ảnh hưởng; không thể tiếp cận được.
Of a person not open to advances or influence unapproachable.
She appeared inaccessible, avoiding eye contact during the interview.
Cô ấy trông không thân thiện, tránh ánh mắt trong cuộc phỏng vấn.
His attitude made him seem inaccessible to the other students.
Thái độ của anh ấy khiến anh ấy trở nên khó tiếp cận với các sinh viên khác.
Is being perceived as inaccessible hindering your social interactions?
Việc được nhận thức là không thân thiện có làm trở ngại cho việc giao tiếp xã hội của bạn không?
(về ngôn ngữ hoặc tác phẩm nghệ thuật) khó hiểu hoặc khó đánh giá cao.
Of language or an artistic work difficult to understand or appreciate.
The complex vocabulary made the passage inaccessible to many readers.
Bộ từ vựng phức tạp khiến cho đoạn văn không thể tiếp cận với nhiều độc giả.
The topic was presented in a way that was not inaccessible to anyone.
Chủ đề được trình bày một cách không khó hiểu với bất kỳ ai.
Was the language used in the essay considered inaccessible by the students?
Liệu ngôn ngữ được sử dụng trong bài luận có được xem là khó hiểu bởi sinh viên không?
Không thể liên lạc được.
Unable to be reached.
The remote village is inaccessible by public transportation.
Làng quê xa xôi không thể tiếp cận bằng phương tiện công cộng.
The lack of internet makes communication with them inaccessible.
Thiếu internet khiến việc giao tiếp với họ không thể tiếp cận.
Is this library accessible or inaccessible to people with disabilities?
Thư viện này có dành cho người khuyết tật hay không thể tiếp cận?
Dạng tính từ của Inaccessible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inaccessible Không thể truy cập | More inaccessible Không thể truy cập thêm | Most inaccessible Không thể truy cập nhiều nhất |
Kết hợp từ của Inaccessible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost inaccessible Gần như không thể tiếp cận | The remote village was almost inaccessible by road. Làng quê hẻo lánh gần như không thể tiếp cận bằng đường bộ. |
Totally inaccessible Hoàn toàn không thể tiếp cận | The remote village is totally inaccessible by public transportation. Làng quê hoàn toàn không thể tiếp cận bằng phương tiện công cộng. |
Otherwise inaccessible Không thể tiếp cận được khác | The social event was otherwise inaccessible to the public. Sự kiện xã hội không thể tiếp cận bởi công chúng. |
Virtually inaccessible Hầu như không thể tiếp cận | The remote village was virtually inaccessible by public transportation. Làng quê xa xôi gần như không thể tiếp cận bằng phương tiện công cộng. |
Relatively inaccessible Khá khó tiếp cận | The remote village was relatively inaccessible by public transportation. Làng quê xa xôi tương đối khó tiếp cận bằng phương tiện công cộng. |
Họ từ
Từ "inaccessible" có nghĩa là không thể tiếp cận, đến gần hoặc sử dụng. Từ này được sử dụng để mô tả những đối tượng, địa điểm hoặc thông tin không thể tiếp cận được do khoảng cách, vật cản hay quy định. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên phiên âm và hình thức viết cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức để nhấn mạnh tính không thể tiếp cận của sự vật hay dịch vụ.
Từ "inaccessible" diễn tả sự không thể tiếp cận, có nguồn gốc từ tiếng La tinh "inaccessibilis", trong đó "in-" có nghĩa là không và "accessibilis" có nghĩa là có thể tiếp cận. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 với ý nghĩa mô tả những địa điểm, thông tin hoặc tình huống không thể tiếp cận được. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ làm nổi bật tính chất cản trở, phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "inaccessible" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong các bài đọc và bài viết thuộc lĩnh vực học thuật, nơi nói đến các khía cạnh như thông tin, dữ liệu hay địa điểm khó tiếp cận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những nơi, tài nguyên hoặc đối tượng khó tiếp cận, ví dụ như vùng núi hẻo lánh hoặc thông tin bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp