Bản dịch của từ Unapproachable trong tiếng Việt

Unapproachable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unapproachable (Adjective)

ˌʌnəpɹˈoʊtʃəbl̩
ˌʌnəpɹˈoʊtʃəbl̩
01

(về một nơi) xa xôi và không thể tiếp cận được.

(of a place) remote and inaccessible.

Ví dụ

The unapproachable mansion was hidden behind high walls and security guards.

Ngôi biệt thự không thể tiếp cận bị che giấu sau bức tường cao và bảo vệ.

Her unapproachable demeanor made it hard to connect with her socially.

Thái độ khó tiếp cận của cô ấy khiến việc kết nối xã hội trở nên khó khăn.

The unapproachable mountain peak required experienced climbers to reach its summit.

Đỉnh núi không thể tiếp cận yêu cầu người leo núi có kinh nghiệm để đạt đến đỉnh.

02

Không chào đón hoặc thân thiện.

Not welcoming or friendly.

Ví dụ

The unapproachable manager rarely interacts with the team.

Người quản lý khó gần gũi hiếm khi tương tác với nhóm.

Her unapproachable attitude made it hard for others to approach her.

Thái độ khó gần gũi của cô ấy khiến người khác khó tiếp cận.

The unapproachable celebrity avoided taking photos with fans.

Ngôi sao khó gần gũi tránh chụp ảnh với người hâm mộ.

Dạng tính từ của Unapproachable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unapproachable

Không thể tiếp cận

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unapproachable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] At first, I thought he was timid and but obviously, there's more to him than meets the eye [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Unapproachable

Không có idiom phù hợp