Bản dịch của từ Welcoming trong tiếng Việt

Welcoming

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welcoming(Adjective)

wˈɛlkʌmɪŋ
ˈwɛɫkəmɪŋ
01

Thân thiện hoặc khiến bạn cảm thấy được chào đón

Friendly or making you feel welcome

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi một sự đón tiếp nồng hậu

Characterized by a warm reception

Ví dụ
03

Hấp dẫn và dễ chịu cho các giác quan

Inviting and pleasing to the senses

Ví dụ

Welcoming(Noun)

wˈɛlkʌmɪŋ
ˈwɛɫkəmɪŋ
01

Thu hút và dễ chịu cho các giác quan

The state of being welcoming

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi sự đón tiếp nồng hậu

A warm reception given to someone

Ví dụ
03

Thân thiện hoặc khiến bạn cảm thấy được chào đón

The act of greeting someone in a friendly way

Ví dụ