Bản dịch của từ Welcoming trong tiếng Việt
Welcoming
Welcoming (Adjective)
Thể hiện hoặc biểu thị sự chào đón vui vẻ.
Showing or indicating a glad welcome.
The welcoming atmosphere at the community center encourages participation.
Bầu không khí thân thiện tại trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tham gia.
The welcoming smiles of the volunteers made newcomers feel at ease.
Nụ cười thân thiện của các tình nguyện viên khiến người mới cảm thấy thoải mái.
The welcoming speech by the organizer set a positive tone for the event.
Bài phát biểu thân thiện của người tổ chức tạo ra một bầu không khí tích cực cho sự kiện.
Dạng tính từ của Welcoming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Welcoming Đang chào mừng | More welcoming Chào đón hơn | Most welcoming Chào mừng nhất |
Welcoming (Verb)
Đón nhận với niềm vui và lòng hiếu khách.
Receive with pleasure and hospitality.
The community center warmly welcomes new residents with open arms.
Trung tâm cộng đồng nồng hậu chào đón cư dân mới.
The local cafe welcomes everyone with a smile and friendly service.
Quán cà phê địa phương chào đón mọi người với nụ cười và dịch vụ thân thiện.
The school principal welcomed the students back after a long break.
Hiệu trưởng trường chào đón học sinh trở lại sau một kỳ nghỉ dài.
Dạng động từ của Welcoming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welcome |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welcomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welcomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welcomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welcoming |
Họ từ
Từ "welcoming" là tính từ, diễn tả thái độ hòa nhã, thân thiện, hoặc môi trường tạo cảm giác chào đón. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "welcoming" thường được dùng để mô tả không gian, sự kiện hay con người mang lại cảm giác dễ chịu cho người khác, với ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng và văn hóa xã hội.
Từ "welcoming" có nguồn gốc từ động từ "welcome", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "wilcuma", có nghĩa là người được chào đón. Cấu trúc của từ bao gồm "well" (tốt) và "cuma" (người đến). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc tạo môi trường thân thiện và chào đón cho những người khách. Ngày nay, "welcoming" được sử dụng để mô tả tâm trạng hay hành động thể hiện sự chào đón, thân thiện, tạo sự gắn kết trong cộng đồng.
Từ "welcoming" xuất hiện với tần suất cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề môi trường sống, văn hóa và sự hiếu khách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bầu không khí thân thiện tại các sự kiện, trong các tổ chức hoặc cộng đồng. "Welcoming" thể hiện sự chào đón và tạo cảm giác thân thuộc, thường được nhấn mạnh trong giao tiếp xã hội và quảng bá du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp