Bản dịch của từ Contemplation trong tiếng Việt
Contemplation
Contemplation (Noun)
After hours of contemplation, she made a decision.
Sau giờ đồng tâm, cô ấy đã đưa ra quyết định.
Contemplation of society's issues is crucial for social progress.
Suy tư về các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The artist's paintings invite contemplation and reflection on life.
Các bức tranh của nghệ sĩ mời gọi sự suy tư và phản ánh về cuộc sống.
Kết hợp từ của Contemplation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep contemplation Suy tư sâu sắc | After a period of deep contemplation, sarah decided to volunteer. Sau một thời gian suy tư sâu sắc, sarah quyết định tình nguyện. |
Serious contemplation Suy tư nghiêm túc | She engaged in serious contemplation about the impact of social media. Cô ấy đã tham gia vào sự suy tư nghiêm túc về tác động của truyền thông xã hội. |
Quiet contemplation Suy tư yên bình | She found solace in quiet contemplation after a long day. Cô ấy tìm được sự an ủi trong sự suy tư yên bình sau một ngày dài. |
Silent contemplation Suy tư im lặng | She found solace in silent contemplation during her social isolation. Cô ấy tìm sự an ủi trong sự suy tư im lặng trong thời gian cô đơn xã hội. |
Họ từ
Từ "contemplation" đề cập đến hành động suy ngẫm sâu sắc, thường liên quan đến việc suy nghĩ về các vấn đề triết lý hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường phát âm âm "t" nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh. Trong văn cảnh sử dụng, "contemplation" có thể chỉ quá trình tự nhiên của việc suy nghĩ một cách kỷ lưỡng hoặc một thời gian cụ thể dành cho sự suy ngẫm.
Từ "contemplation" có nguồn gốc từ Latin "contemplatio", từ "con-" (cùng nhau) và "templum" (đền thờ). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc quan sát và suy ngẫm về các nghi lễ tôn giáo trong không gian linh thiêng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động suy tư sâu sắc hoặc hình dung về một vấn đề. Ngày nay, "contemplation" được sử dụng rộng rãi trong triết học và tâm lý học, biểu thị cho sự phản chiếu nội tâm và tìm kiếm sự hiểu biết.
Từ "contemplation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì nội dung chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bài viết và đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề triết học, tâm lý học và nghệ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình suy ngẫm sâu sắc. Từ này thường liên quan đến các tình huống như thiền, nghiên cứu và phân tích sâu sắc các khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp