Bản dịch của từ Contemplation trong tiếng Việt
Contemplation

Contemplation (Noun)
After hours of contemplation, she made a decision.
Sau giờ đồng tâm, cô ấy đã đưa ra quyết định.
Contemplation of society's issues is crucial for social progress.
Suy tư về các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The artist's paintings invite contemplation and reflection on life.
Các bức tranh của nghệ sĩ mời gọi sự suy tư và phản ánh về cuộc sống.
Kết hợp từ của Contemplation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep contemplation Suy tư sâu sắc | In deep contemplation, john considered the effects of social media on youth. Trong sự suy ngẫm sâu sắc, john đã xem xét tác động của mạng xã hội đến thanh niên. |
Silent contemplation Suy tư tĩnh lặng | During silent contemplation, sarah thought about her community service project. Trong sự trầm tư yên lặng, sarah suy nghĩ về dự án phục vụ cộng đồng. |
Serious contemplation Suy ngẫm nghiêm túc | Many people engage in serious contemplation about climate change solutions. Nhiều người tham gia suy ngẫm nghiêm túc về giải pháp biến đổi khí hậu. |
Quiet contemplation Suy tư tĩnh lặng | Many students enjoy quiet contemplation before starting their ielts preparation. Nhiều sinh viên thích sự suy ngẫm yên tĩnh trước khi bắt đầu ôn thi ielts. |
Họ từ
Từ "contemplation" đề cập đến hành động suy ngẫm sâu sắc, thường liên quan đến việc suy nghĩ về các vấn đề triết lý hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường phát âm âm "t" nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh. Trong văn cảnh sử dụng, "contemplation" có thể chỉ quá trình tự nhiên của việc suy nghĩ một cách kỷ lưỡng hoặc một thời gian cụ thể dành cho sự suy ngẫm.
Từ "contemplation" có nguồn gốc từ Latin "contemplatio", từ "con-" (cùng nhau) và "templum" (đền thờ). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc quan sát và suy ngẫm về các nghi lễ tôn giáo trong không gian linh thiêng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động suy tư sâu sắc hoặc hình dung về một vấn đề. Ngày nay, "contemplation" được sử dụng rộng rãi trong triết học và tâm lý học, biểu thị cho sự phản chiếu nội tâm và tìm kiếm sự hiểu biết.
Từ "contemplation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì nội dung chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bài viết và đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề triết học, tâm lý học và nghệ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình suy ngẫm sâu sắc. Từ này thường liên quan đến các tình huống như thiền, nghiên cứu và phân tích sâu sắc các khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

