Bản dịch của từ Intellect trong tiếng Việt
Intellect

Intellect(Noun)
Khả năng lý luận và hiểu biết một cách khách quan, đặc biệt là đối với các vấn đề trừu tượng.
The faculty of reasoning and understanding objectively, especially with regard to abstract matters.
Dạng danh từ của Intellect (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Intellect | Intellects |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intellect" chỉ khả năng tư duy, lý luận và hiểu biết của con người, thường liên quan đến trí tuệ và nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: trong Anh Anh, âm 't' có thể được phát âm rõ hơn, trong khi Anh Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ám chỉ năng lực phản biện và tư duy phân tích.
Từ "intellect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu biết", xuất phát từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ và đại diện cho khả năng nhận thức, suy luận và lý luận của con người. Sự phát triển trong ý nghĩa của "intellect" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tri thức và khả năng phân tích, đánh giá rõ ràng chèo chống sự phát triển tư duy trong văn hóa và triết học.
Từ "intellect" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi các chủ đề phức tạp liên quan đến tri thức và tư duy được đưa ra. Trong Speaking và Listening, từ này ít gặp hơn, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện về giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, "intellect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như triết học, tâm lý học, và phân tích văn học, nơi sự đánh giá về khả năng nhận thức và tư duy của con người được thảo luận.
Họ từ
Từ "intellect" chỉ khả năng tư duy, lý luận và hiểu biết của con người, thường liên quan đến trí tuệ và nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: trong Anh Anh, âm 't' có thể được phát âm rõ hơn, trong khi Anh Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ám chỉ năng lực phản biện và tư duy phân tích.
Từ "intellect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu biết", xuất phát từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ và đại diện cho khả năng nhận thức, suy luận và lý luận của con người. Sự phát triển trong ý nghĩa của "intellect" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tri thức và khả năng phân tích, đánh giá rõ ràng chèo chống sự phát triển tư duy trong văn hóa và triết học.
Từ "intellect" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi các chủ đề phức tạp liên quan đến tri thức và tư duy được đưa ra. Trong Speaking và Listening, từ này ít gặp hơn, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện về giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, "intellect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như triết học, tâm lý học, và phân tích văn học, nơi sự đánh giá về khả năng nhận thức và tư duy của con người được thảo luận.
