Bản dịch của từ Intellect trong tiếng Việt
Intellect
Intellect (Noun)
Khả năng lý luận và hiểu biết một cách khách quan, đặc biệt là đối với các vấn đề trừu tượng.
The faculty of reasoning and understanding objectively, especially with regard to abstract matters.
Her intellect impressed the panel during the social debate competition.
Trí tuệ của cô đã gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi tranh luận xã hội.
Social scientists rely on intellect to analyze complex societal issues.
Các nhà khoa học xã hội dựa vào trí tuệ để phân tích các vấn đề xã hội phức tạp.
Intellect plays a crucial role in shaping social policies and reforms.
Trí tuệ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách và cải cách xã hội.
Dạng danh từ của Intellect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intellect | Intellects |
Kết hợp từ của Intellect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keen intellect Trí thông minh sắc bén | Her keen intellect helped her excel in social studies. Trí tuệ sắc bén giúp cô ấy xuất sắc trong môn xã hội. |
Human intellect Trí tuệ con người | Education is crucial for developing human intellect in society. Giáo dục là quan trọng để phát triển trí tuệ con người trong xã hội. |
Sharp intellect Trí tuệ sắc bén | She demonstrated a sharp intellect during the debate competition. Cô ấy đã thể hiện sự thông minh sắc bén trong cuộc thi tranh luận. |
Low intellect Trí thức thấp | He struggled in school due to low intellect. Anh ta gặp khó khăn ở trường do trí tuệ thấp. |
Formidable intellect Trí tuệ đáng kinh ngạc | Her formidable intellect impressed everyone at the social event. Trí tuệ đáng kinh ngạc của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "intellect" chỉ khả năng tư duy, lý luận và hiểu biết của con người, thường liên quan đến trí tuệ và nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: trong Anh Anh, âm 't' có thể được phát âm rõ hơn, trong khi Anh Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ám chỉ năng lực phản biện và tư duy phân tích.
Từ "intellect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu biết", xuất phát từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ và đại diện cho khả năng nhận thức, suy luận và lý luận của con người. Sự phát triển trong ý nghĩa của "intellect" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tri thức và khả năng phân tích, đánh giá rõ ràng chèo chống sự phát triển tư duy trong văn hóa và triết học.
Từ "intellect" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi các chủ đề phức tạp liên quan đến tri thức và tư duy được đưa ra. Trong Speaking và Listening, từ này ít gặp hơn, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện về giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, "intellect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như triết học, tâm lý học, và phân tích văn học, nơi sự đánh giá về khả năng nhận thức và tư duy của con người được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp