Bản dịch của từ Objectively trong tiếng Việt

Objectively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objectively(Adverb)

ɒbdʒˈɛktɪvli
əbˈdʒɛktɪvɫi
01

Dựa trên những hiện tượng quan sát được

Based on observable phenomena

Ví dụ
02

Một cách không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.

In a way that is not influenced by personal feelings or opinions

Ví dụ
03

Theo cách thức dựa trên sự thật và lý trí

In a manner that is factbased and rational

Ví dụ