Bản dịch của từ Objectively trong tiếng Việt
Objectively
Objectively (Adverb)
(không chính thức) không có câu hỏi, không nghi ngờ gì, chắc chắn, không thể chối cãi, không đáng để thảo luận hay tranh luận.
Informal without question without a doubt definitely indisputably not meriting discussion or argument.
She objectively analyzed the survey results to draw conclusions.
Cô ấy phân tích khảo sát một cách khách quan để rút ra kết luận.
The journalist reported the news objectively without any bias.
Nhà báo báo cáo tin tức một cách khách quan mà không có bất kỳ thành kiến nào.
In research, it is crucial to present data objectively and accurately.
Trong nghiên cứu, quan trọng là trình bày dữ liệu một cách khách quan và chính xác.
She assessed the situation objectively.
Cô ấy đánh giá tình hình một cách khách quan.
The research findings were presented objectively.
Các kết quả nghiên cứu được trình bày một cách khách quan.
He analyzed the data objectively without bias.
Anh ấy phân tích dữ liệu một cách khách quan mà không thiên vị.
Dạng trạng từ của Objectively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Objectively Khách quan | - | - |
Họ từ
Từ "objectively" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "objective", thường được sử dụng để chỉ việc đánh giá hoặc nhìn nhận một vấn đề một cách công bằng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong phát âm nhẹ, nhất là trong âm nhấn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu, và phân tích để nhấn mạnh tính khách quan trong lập luận hoặc đánh giá.
Từ "objectively" bắt nguồn từ động từ Latinh "obiectus", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "đối diện". Trong tiếng Latin, "ob-" có nghĩa là "đối với", và "iacere" có nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 17 để chỉ một cách nhìn nhận không thiên lệch và dựa trên sự kiện, không phụ thuộc vào quan điểm cá nhân. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh cách tiếp cận mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay chủ quan.
Từ "objectively" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà khả năng phân tích và đánh giá dựa trên các tiêu chí khách quan là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đánh giá hoạt động, và thảo luận chính trị, nhấn mạnh vào sự chính xác và công bằng trong việc phán xét mà không chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc thành kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp