Bản dịch của từ Objectively trong tiếng Việt
Objectively

Objectively (Adverb)
(không chính thức) không có câu hỏi, không nghi ngờ gì, chắc chắn, không thể chối cãi, không đáng để thảo luận hay tranh luận.
Informal without question without a doubt definitely indisputably not meriting discussion or argument.
She objectively analyzed the survey results to draw conclusions.
Cô ấy phân tích khảo sát một cách khách quan để rút ra kết luận.
The journalist reported the news objectively without any bias.
Nhà báo báo cáo tin tức một cách khách quan mà không có bất kỳ thành kiến nào.
In research, it is crucial to present data objectively and accurately.
Trong nghiên cứu, quan trọng là trình bày dữ liệu một cách khách quan và chính xác.
She assessed the situation objectively.
Cô ấy đánh giá tình hình một cách khách quan.
The research findings were presented objectively.
Các kết quả nghiên cứu được trình bày một cách khách quan.
He analyzed the data objectively without bias.
Anh ấy phân tích dữ liệu một cách khách quan mà không thiên vị.