Bản dịch của từ Occult trong tiếng Việt
Occult
Occult (Adjective)
The secret society conducted occult rituals in the abandoned castle.
Hội bí mật đã tiến hành các nghi lễ huyền bí trong lâu đài bỏ hoang.
She claimed to have an occult ability to communicate with spirits.
Cô tuyên bố có khả năng huyền bí để giao tiếp với các linh hồn.
The town's folktales were filled with stories of occult encounters.
Truyện dân gian của thị trấn chứa đầy những câu chuyện về những cuộc gặp gỡ huyền bí.
(của một căn bệnh hoặc quá trình) không kèm theo các dấu hiệu hoặc triệu chứng dễ nhận biết.
(of a disease or process) not accompanied by readily discernible signs or symptoms.
The occult disease went unnoticed until it reached a critical stage.
Căn bệnh huyền bí không được chú ý cho đến khi nó đạt đến giai đoạn nguy kịch.
The occult symptoms puzzled the doctors due to their hidden nature.
Các triệu chứng huyền bí khiến các bác sĩ bối rối do bản chất tiềm ẩn của chúng.
The occult illness remained undetected until it was too late.
Căn bệnh huyền bí vẫn không bị phát hiện cho đến khi quá muộn.
Occult (Noun)
Sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng thần bí, siêu nhiên hoặc ma thuật.
Mystical, supernatural, or magical powers, practices, or phenomena.
The group explored the mysteries of the occult.
Nhóm khám phá những bí ẩn của điều huyền bí.
She delved into the realm of the occult for inspiration.
Cô đi sâu vào lĩnh vực huyền bí để tìm cảm hứng.
Many societies have rituals involving the occult.
Nhiều xã hội có các nghi lễ liên quan đến điều huyền bí.
Occult (Verb)
Cắt khỏi tầm nhìn bằng cách xen vào một cái gì đó.
Cut off from view by interposing something.
She tried to occult her true emotions from her friends.
Cô cố gắng che giấu cảm xúc thực sự của mình với bạn bè.
The company attempted to occult their financial troubles from the public.
Công ty đã cố gắng che giấu những rắc rối tài chính của họ với công chúng.
He wanted to occult his past mistakes from his colleagues.
Anh ấy muốn che giấu những sai lầm trong quá khứ của mình với các đồng nghiệp của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp