Bản dịch của từ Occult trong tiếng Việt

Occult

Adjective Noun [U/C] Verb

Occult (Adjective)

əkˈʌlt
əkˈʌlt
01

Liên quan hoặc liên quan đến sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng huyền bí, siêu nhiên hoặc ma thuật.

Involving or relating to mystical, supernatural, or magical powers, practices, or phenomena.

Ví dụ

The secret society conducted occult rituals in the abandoned castle.

Hội bí mật đã tiến hành các nghi lễ huyền bí trong lâu đài bỏ hoang.

She claimed to have an occult ability to communicate with spirits.

Cô tuyên bố có khả năng huyền bí để giao tiếp với các linh hồn.

The town's folktales were filled with stories of occult encounters.

Truyện dân gian của thị trấn chứa đầy những câu chuyện về những cuộc gặp gỡ huyền bí.

02

(của một căn bệnh hoặc quá trình) không kèm theo các dấu hiệu hoặc triệu chứng dễ nhận biết.

(of a disease or process) not accompanied by readily discernible signs or symptoms.

Ví dụ

The occult disease went unnoticed until it reached a critical stage.

Căn bệnh huyền bí không được chú ý cho đến khi nó đạt đến giai đoạn nguy kịch.

The occult symptoms puzzled the doctors due to their hidden nature.

Các triệu chứng huyền bí khiến các bác sĩ bối rối do bản chất tiềm ẩn của chúng.

The occult illness remained undetected until it was too late.

Căn bệnh huyền bí vẫn không bị phát hiện cho đến khi quá muộn.

Dạng tính từ của Occult (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Occult

Huyền bí

More occult

Bí ẩn hơn

Most occult

Huyền bí nhất

Occult (Noun)

əkˈʌlt
əkˈʌlt
01

Sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng thần bí, siêu nhiên hoặc ma thuật.

Mystical, supernatural, or magical powers, practices, or phenomena.

Ví dụ

The group explored the mysteries of the occult.

Nhóm khám phá những bí ẩn của điều huyền bí.

She delved into the realm of the occult for inspiration.

Cô đi sâu vào lĩnh vực huyền bí để tìm cảm hứng.

Many societies have rituals involving the occult.

Nhiều xã hội có các nghi lễ liên quan đến điều huyền bí.

Dạng danh từ của Occult (Noun)

SingularPlural

Occult

-

Occult (Verb)

əkˈʌlt
əkˈʌlt
01

Cắt khỏi tầm nhìn bằng cách xen vào một cái gì đó.

Cut off from view by interposing something.

Ví dụ

She tried to occult her true emotions from her friends.

Cô cố gắng che giấu cảm xúc thực sự của mình với bạn bè.

The company attempted to occult their financial troubles from the public.

Công ty đã cố gắng che giấu những rắc rối tài chính của họ với công chúng.

He wanted to occult his past mistakes from his colleagues.

Anh ấy muốn che giấu những sai lầm trong quá khứ của mình với các đồng nghiệp của mình.

Dạng động từ của Occult (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Occult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Occulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Occulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Occults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Occulting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occult cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occult

Không có idiom phù hợp