Bản dịch của từ Occult trong tiếng Việt
Occult

Occult(Adjective)
(của một căn bệnh hoặc quá trình) không kèm theo các dấu hiệu hoặc triệu chứng dễ nhận biết.
(of a disease or process) not accompanied by readily discernible signs or symptoms.
Dạng tính từ của Occult (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Occult Huyền bí | More occult Bí ẩn hơn | Most occult Huyền bí nhất |
Occult(Noun)
Sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng thần bí, siêu nhiên hoặc ma thuật.
Mystical, supernatural, or magical powers, practices, or phenomena.
Dạng danh từ của Occult (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Occult | - |
Occult(Verb)
Cắt khỏi tầm nhìn bằng cách xen vào một cái gì đó.
Cut off from view by interposing something.
Dạng động từ của Occult (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occult |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occulted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occulted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occults |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occulting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "occult" có ý nghĩa liên quan đến những điều bí ẩn, khó hiểu, hoặc ngoài tầm hiểu biết của con người, thường đề cập đến các tri thức hoặc thực hành huyền bí như chiêm tinh, phép thuật và các hiện tượng siêu hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Anh tập trung hơn vào khía cạnh văn hóa và lịch sử, tiếng Anh Mỹ thường liên kết với các hệ thống tín ngưỡng hiện đại.
Từ "occult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occultus", mang nghĩa là "giấu kín" hoặc "khó thấy". Trong thời cổ đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến thức bí mật, như huyền bí học hoặc thuật giả kim. Qua thời gian, "occult" đã phát triển để chỉ những hiện tượng, hoạt động hoặc kiến thức không thuộc về lĩnh vực khoa học và thường liên quan đến những điều huyền bí, ma quái, phản ánh sự hấp dẫn của con người đối với điều chưa biết.
Từ "occult" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và đọc liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc tâm linh. Trong ngữ cảnh phổ biến, "occult" thường được dùng để chỉ các yếu tố huyền bí, khoa học bí truyền và thực hành huyền bí, như chiêm tinh, giả kim thuật, và các tín ngưỡng tâm linh. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn học, phim ảnh và các nghiên cứu về tôn giáo.
Họ từ
Từ "occult" có ý nghĩa liên quan đến những điều bí ẩn, khó hiểu, hoặc ngoài tầm hiểu biết của con người, thường đề cập đến các tri thức hoặc thực hành huyền bí như chiêm tinh, phép thuật và các hiện tượng siêu hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Anh tập trung hơn vào khía cạnh văn hóa và lịch sử, tiếng Anh Mỹ thường liên kết với các hệ thống tín ngưỡng hiện đại.
Từ "occult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occultus", mang nghĩa là "giấu kín" hoặc "khó thấy". Trong thời cổ đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến thức bí mật, như huyền bí học hoặc thuật giả kim. Qua thời gian, "occult" đã phát triển để chỉ những hiện tượng, hoạt động hoặc kiến thức không thuộc về lĩnh vực khoa học và thường liên quan đến những điều huyền bí, ma quái, phản ánh sự hấp dẫn của con người đối với điều chưa biết.
Từ "occult" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và đọc liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc tâm linh. Trong ngữ cảnh phổ biến, "occult" thường được dùng để chỉ các yếu tố huyền bí, khoa học bí truyền và thực hành huyền bí, như chiêm tinh, giả kim thuật, và các tín ngưỡng tâm linh. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn học, phim ảnh và các nghiên cứu về tôn giáo.
