Bản dịch của từ Occult trong tiếng Việt

Occult

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occult(Adjective)

əkˈʌlt
əkˈʌlt
01

(của một căn bệnh hoặc quá trình) không kèm theo các dấu hiệu hoặc triệu chứng dễ nhận biết.

(of a disease or process) not accompanied by readily discernible signs or symptoms.

Ví dụ
02

Liên quan hoặc liên quan đến sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng huyền bí, siêu nhiên hoặc ma thuật.

Involving or relating to mystical, supernatural, or magical powers, practices, or phenomena.

Ví dụ

Dạng tính từ của Occult (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Occult

Huyền bí

More occult

Bí ẩn hơn

Most occult

Huyền bí nhất

Occult(Noun)

əkˈʌlt
əkˈʌlt
01

Sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng thần bí, siêu nhiên hoặc ma thuật.

Mystical, supernatural, or magical powers, practices, or phenomena.

Ví dụ

Dạng danh từ của Occult (Noun)

SingularPlural

Occult

-

Occult(Verb)

əkˈʌlt
əkˈʌlt
01

Cắt khỏi tầm nhìn bằng cách xen vào một cái gì đó.

Cut off from view by interposing something.

Ví dụ

Dạng động từ của Occult (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Occult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Occulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Occulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Occults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Occulting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ