Bản dịch của từ Mystical trong tiếng Việt
Mystical
Mystical (Adjective)
The mystical ceremony left everyone in awe and wonder.
Nghi lễ huyền bí khiến mọi người kinh ngạc và thích thú.
She shared a mystical story about ghosts and spirits.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện huyền bí về ma và linh hồn.
The ancient ruins had a mystical atmosphere at night.
Những tàn tích cổ đại mang một bầu không khí huyền bí vào buổi tối.
The mystical experience of the monk was deeply spiritual.
Trải nghiệm huyền bí của nhà tu sâu sắc tâm linh.
The village was known for its mystical rituals during festivals.
Làng được biết đến với các nghi lễ huyền bí trong lễ hội.
Legends tell of a mystical creature living in the enchanted forest.
Truyền thuyết kể về một sinh vật huyền bí sống trong rừng ma quái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp