Bản dịch của từ Mystical trong tiếng Việt
Mystical
Mystical (Adjective)
The mystical ceremony left everyone in awe and wonder.
Nghi lễ huyền bí khiến mọi người kinh ngạc và thích thú.
She shared a mystical story about ghosts and spirits.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện huyền bí về ma và linh hồn.
The ancient ruins had a mystical atmosphere at night.
Những tàn tích cổ đại mang một bầu không khí huyền bí vào buổi tối.
The mystical experience of the monk was deeply spiritual.
Trải nghiệm huyền bí của nhà tu sâu sắc tâm linh.
The village was known for its mystical rituals during festivals.
Làng được biết đến với các nghi lễ huyền bí trong lễ hội.
Legends tell of a mystical creature living in the enchanted forest.
Truyền thuyết kể về một sinh vật huyền bí sống trong rừng ma quái.
Dạng tính từ của Mystical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mystical Bí ẩn | More mystical Bí ẩn hơn | Most mystical Bí ẩn nhất |
Họ từ
Từ "mystical" là tính từ được dùng để mô tả những điều bí ẩn, huyền bí hoặc liên quan đến các trải nghiệm siêu hình. Trong tiếng Anh, "mystical" có nghĩa tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong và sử dụng, "mystical" thường được áp dụng trong các bối cảnh văn hóa, tâm linh hoặc triết học, nhằm diễn tả cảm giác hoặc hiện tượng mà lý trí không thể giải thích.
Từ "mystical" bắt nguồn từ tiếng Latin "mysticus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "mystikos", nghĩa là "thuộc về bí ẩn" hoặc "dành cho những người bí mật". Từ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản triết học và tôn giáo cổ đại, thể hiện những trải nghiệm siêu hình và tâm linh. Ngày nay, "mystical" được dùng để mô tả những khía cạnh huyền bí, bí ẩn mà con người không thể hiểu được hay cảm nhận qua các giác quan thông thường.
Từ "mystical" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi nó được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc thực thể siêu nhiên. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tôn giáo, triết lý hoặc các hiện tượng huyền bí. Trong các ngữ cảnh khác, "mystical" thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và trong các cuộc thảo luận về tâm linh, nhấn mạnh cảm giác bí ẩn và không thể lý giải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp