Bản dịch của từ Fascination trong tiếng Việt
Fascination

Fascination (Noun)
Sức mạnh mê hoặc ai đó; chất lượng hấp dẫn.
The power to fascinate someone the quality of being fascinating.
Her fascination with psychology led her to pursue a career in it.
Sự mê hoặc của cô ấy với tâm lý học đã dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực đó.
The speaker's fascinating stories captured the audience's full attention.
Những câu chuyện hấp dẫn của diễn giả đã thu hút sự chú ý đầy đủ của khán giả.
The fascination of social media lies in its ability to connect people globally.
Sức hấp dẫn của mạng xã hội nằm ở khả năng kết nối mọi người trên toàn cầu.
Kết hợp từ của Fascination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lifelong fascination Niềm đam mê suốt đời | |
Great fascination Sự mê hoặc lớn lao | |
Enduring fascination Niềm đam mê bền bỉ | |
Endless fascination Sự mê hoặc vô tận | |
Continuing fascination Sự mê hoặc liên tục |
Họ từ
Fascination là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự cuốn hút mạnh mẽ hoặc sự say mê đối với một điều gì đó. Từ này thể hiện sự quan tâm đặc biệt, thường đi kèm với cảm giác thần kỳ hoặc huyền bí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "fascination" được viết giống nhau và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến những lĩnh vực nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng liên kết với sự khám phá và tiêu khiển.
Từ "fascination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fascinatio", từ động từ "fascinare", có nghĩa là "quyến rũ" hay "hút hồn". Trong tiếng Latin, nó thường dùng để chỉ sự mê hoặc hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ từ một nguồn sức mạnh nào đó. Sự chuyển nghĩa từ một trạng thái bị ràng buộc đến cảm giác thần kỳ và khát khao khám phá đã tạo nên ý nghĩa hiện tại, khi từ này biểu thị sự hấp dẫn mạnh mẽ hoặc sự say mê đối với một đối tượng hay ý tưởng.
Từ "fascination" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về tâm lý học xã hội và sở thích cá nhân thường được khai thác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cuốn hút mạnh mẽ đối với một chủ đề hoặc hoạt động nào đó, thường thấy trong văn học, nghệ thuật, và tâm lý học, thể hiện sự quan tâm sâu sắc và sự đam mê nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



