Bản dịch của từ Fascination trong tiếng Việt
Fascination
Fascination (Noun)
Sức mạnh mê hoặc ai đó; chất lượng hấp dẫn.
The power to fascinate someone the quality of being fascinating.
Her fascination with psychology led her to pursue a career in it.
Sự mê hoặc của cô ấy với tâm lý học đã dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực đó.
The speaker's fascinating stories captured the audience's full attention.
Những câu chuyện hấp dẫn của diễn giả đã thu hút sự chú ý đầy đủ của khán giả.
The fascination of social media lies in its ability to connect people globally.
Sức hấp dẫn của mạng xã hội nằm ở khả năng kết nối mọi người trên toàn cầu.
Kết hợp từ của Fascination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lifelong fascination Sự mê tín trọn đời | Her lifelong fascination with social media began in high school. Sự mê mải suốt đời của cô với truyền thông xã hội bắt đầu từ trung học. |
Enduring fascination Sự lưu loát hấp dẫn | Her enduring fascination with social media platforms is evident. Sự hấp dẫn bền bỉ của cô ấy với các nền tảng truyền thông xã hội rõ ràng. |
Peculiar fascination Sự mê hoặc đặc biệt | Her peculiar fascination with social media platforms is evident. Sự quyến rũ đặc biệt của cô ấy với các nền tảng truyền thông xã hội rõ ràng. |
Current fascination Sự mê mệt hiện tại | Her current fascination is social media trends. Sự quyến rũ hiện tại của cô ấy là xu hướng truyền thông xã hội. |
Great fascination Sự cuốn hút tuyệt vời | She has a great fascination for social media trends. Cô ấy rất quan tâm đến xu hướng trên mạng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp