Bản dịch của từ Awe trong tiếng Việt

Awe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awe(Noun)

ˈɔ
ˈɑ
01

Một cảm giác tôn kính xen lẫn sợ hãi hoặc ngạc nhiên.

A feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.

Ví dụ

Dạng danh từ của Awe (Noun)

SingularPlural

Awe

-

Awe(Verb)

ˈɔ
ˈɑ
01

Truyền cảm hứng với sự sợ hãi.

Inspire with awe.

Ví dụ

Dạng động từ của Awe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ