Bản dịch của từ Awe trong tiếng Việt
Awe
Awe (Noun)
Một cảm giác tôn kính xen lẫn sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
A feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.
The audience was in awe of the speaker's powerful speech.
Khán giả kinh ngạc trước bài phát biểu mạnh mẽ của diễn giả.
The students looked at the impressive art exhibit in awe.
Các học sinh kinh ngạc nhìn buổi triển lãm nghệ thuật ấn tượng.
The team felt awe when they won the championship game.
Đội cảm thấy kinh ngạc khi giành chiến thắng trong trò chơi vô địch.
Dạng danh từ của Awe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Awe | - |
Kết hợp từ của Awe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great awe Sự kính sợ lớn | Her charity work inspired great awe in the community. Công việc từ thiện của cô ấy đã gây ấn tượng lớn trong cộng đồng. |
Awe (Verb)
Truyền cảm hứng với sự sợ hãi.
Inspire with awe.
The grand fireworks display awed the entire crowd.
Màn bắn pháo hoa hoành tráng đã làm kinh ngạc toàn bộ đám đông.
Her speech awed everyone at the social gathering.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm kinh ngạc tất cả mọi người tại buổi họp mặt giao lưu.
The charity event's success awed the local community.
Thành công của sự kiện từ thiện đã làm kinh ngạc cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Awe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awing |
Họ từ
Từ "awe" trong tiếng Anh chỉ trạng thái cảm xúc kết hợp giữa sự tôn kính và lòng sợ hãi, thường xuất hiện khi đối diện với những điều vĩ đại hoặc kỳ diệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong văn phạm giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ đạo của cảm xúc mạnh mẽ này.
Từ "awe" xuất phát từ tiếng Old English "ege", có nghĩa là sự sợ hãi hoặc tôn kính. Nguồn gốc Latin từ "inod" liên quan đến cảm giác kính sợ và tôn trọng trước sức mạnh vượt trội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để nhấn mạnh cảm xúc ngưỡng mộ sâu sắc và sự kinh ngạc trước cái đẹp hoặc sự vĩ đại, điều này phản ánh rõ nét trong cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "awe" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ và sự kính nể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm ấn tượng hoặc tác động của thiên nhiên, nghệ thuật và con người. Ngoài ra, "awe" cũng thường xuất hiện trong văn học và các bài phê bình nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự kỳ diệu và vẻ đẹp của các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp