Bản dịch của từ Awe trong tiếng Việt

Awe

Noun [U/C] Verb

Awe (Noun)

ˈɔ
ˈɑ
01

Một cảm giác tôn kính xen lẫn sợ hãi hoặc ngạc nhiên.

A feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.

Ví dụ

The audience was in awe of the speaker's powerful speech.

Khán giả kinh ngạc trước bài phát biểu mạnh mẽ của diễn giả.

The students looked at the impressive art exhibit in awe.

Các học sinh kinh ngạc nhìn buổi triển lãm nghệ thuật ấn tượng.

The team felt awe when they won the championship game.

Đội cảm thấy kinh ngạc khi giành chiến thắng trong trò chơi vô địch.

Dạng danh từ của Awe (Noun)

SingularPlural

Awe

-

Kết hợp từ của Awe (Noun)

CollocationVí dụ

Great awe

Sự kính sợ lớn

Her charity work inspired great awe in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đã gây ấn tượng lớn trong cộng đồng.

Awe (Verb)

ˈɔ
ˈɑ
01

Truyền cảm hứng với sự sợ hãi.

Inspire with awe.

Ví dụ

The grand fireworks display awed the entire crowd.

Màn bắn pháo hoa hoành tráng đã làm kinh ngạc toàn bộ đám đông.

Her speech awed everyone at the social gathering.

Bài phát biểu của cô ấy đã làm kinh ngạc tất cả mọi người tại buổi họp mặt giao lưu.

The charity event's success awed the local community.

Thành công của sự kiện từ thiện đã làm kinh ngạc cộng đồng địa phương.

Dạng động từ của Awe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and that filled every moment [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] After a while, we discovered my poor performance stemmed from how I managed my time at work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with because of its sophisticated architectural design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Awe

stˈænd ɨn ˈɑ ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Kính trọng ai đó/ Kính nể ai đó

To be overwhelmed with respect for someone or something.

When the speaker finished, the audience stood in awe.

Khi diễn giả kết thúc, khán giả đứng ngạc nhiên.