Bản dịch của từ Reverential trong tiếng Việt
Reverential
Adjective
Reverential (Adjective)
ɹɛvɚˈɛnʃl
ɹɛvɚˈɛntʃl
Ví dụ
The students showed reverential respect for their teacher, Ms. Johnson.
Các học sinh thể hiện sự tôn trọng đối với cô giáo Johnson.
The community does not have a reverential attitude towards local traditions.
Cộng đồng không có thái độ tôn kính đối với các truyền thống địa phương.
Do you think people are reverential towards historical figures like Martin Luther King?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tôn kính các nhân vật lịch sử như Martin Luther King không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reverential
Không có idiom phù hợp