Bản dịch của từ Reverential trong tiếng Việt
Reverential
Reverential (Adjective)
The students showed reverential respect for their teacher, Ms. Johnson.
Các học sinh thể hiện sự tôn trọng đối với cô giáo Johnson.
The community does not have a reverential attitude towards local traditions.
Cộng đồng không có thái độ tôn kính đối với các truyền thống địa phương.
Do you think people are reverential towards historical figures like Martin Luther King?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tôn kính các nhân vật lịch sử như Martin Luther King không?
Họ từ
Từ "reverential" được sử dụng để chỉ một trạng thái thể hiện sự tôn kính, kính trọng hoặc cảm phục sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó. Khái niệm này thường được áp dụng trong b contexts như tôn giáo, văn học hoặc các mối quan hệ xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "reverential" với cùng một nghĩa và cách viết, cho thấy sự đồng nhất trong việc biểu đạt sự tôn trọng hay kính ngưỡng.
Từ "reverential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverentia", có nghĩa là sự tôn kính. "Reverentia" bắt nguồn từ động từ "revereri", có nghĩa là tôn trọng hay kính trọng. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó, biểu thị sự thể hiện thái độ tôn kính hay sự kính trọng đối với người khác, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa trang nghiêm.
Từ "reverential" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về tôn thờ, sự kính trọng, và cảm xúc dành cho các nhân vật lịch sử hoặc văn hóa nổi bật. Trong các bài đọc và nghe, từ này thường được dùng để mô tả thái độ của nhân vật hoặc tác giả đối với các chủ đề đáng kính. Bên cạnh đó, trong văn phong văn hóa, "reverential" cũng được sử dụng để mô tả sự tôn kính trong các nghi thức tôn giáo hoặc lễ hội truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp