Bản dịch của từ Interposing trong tiếng Việt
Interposing
Interposing (Verb)
She is interposing herself in the debate about social media regulations.
Cô ấy đang can thiệp vào cuộc tranh luận về quy định mạng xã hội.
They are not interposing their opinions in the community discussions.
Họ không can thiệp vào các cuộc thảo luận của cộng đồng.
Is he interposing during the town hall meeting about local issues?
Anh ấy có đang can thiệp trong cuộc họp thị trấn về các vấn đề địa phương không?
Họ từ
"Interposing" là một động từ chỉ hành động đặt mình vào giữa hoặc xen vào giữa hai đối tượng hoặc sự việc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để mô tả việc can thiệp vào các cuộc thảo luận hay xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "interposing" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự phân biệt rõ ràng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và địa lý, ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "interposing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "interponere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang nghĩa là đặt một cái gì đó giữa hai đối tượng hoặc bên cạnh một hành động. Hiện tại, "interposing" thường chỉ hành động can thiệp hoặc xen vào một tình huống, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "interposing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường ưu tiên các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bài thi Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến biện pháp, can thiệp trong xã hội hoặc tranh luận. Trong ngữ cảnh thông thường, "interposing" thường được dùng để mô tả hành động xen vào cuộc trò chuyện hoặc tình huống, thể hiện sự can thiệp hoặc sự hiện diện trong một cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp