Bản dịch của từ Interposing trong tiếng Việt

Interposing

Verb

Interposing (Verb)

01

Đặt mình vào giữa.

To place oneself between.

Ví dụ

She is interposing herself in the debate about social media regulations.

Cô ấy đang can thiệp vào cuộc tranh luận về quy định mạng xã hội.

They are not interposing their opinions in the community discussions.

Họ không can thiệp vào các cuộc thảo luận của cộng đồng.

Is he interposing during the town hall meeting about local issues?

Anh ấy có đang can thiệp trong cuộc họp thị trấn về các vấn đề địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interposing

Không có idiom phù hợp