Bản dịch của từ Apprehension trong tiếng Việt

Apprehension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprehension (Noun)

ˌæpɹɪhˈɛnʃn̩
ˌæpɹɪhˈɛnʃn̩
01

Hiểu biết; nắm bắt.

Understanding grasp.

Ví dụ

Her apprehension of social norms helped her navigate the party.

Sự hiểu biết của cô về các quy tắc xã hội giúp cô điều hướng bữa tiệc.

The students showed apprehension towards the upcoming group project.

Các học sinh thể hiện sự hiểu biết về dự án nhóm sắp tới.

His apprehension of social cues made him a great conversationalist.

Sự hiểu biết của anh về dấu hiệu xã hội khiến anh trở thành một người nói chuyện tuyệt vời.

02

Lo lắng hoặc sợ rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra.

Anxiety or fear that something bad or unpleasant will happen.

Ví dụ

Her apprehension about public speaking led to nervousness.

Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước công chúng dẫn đến sự lo lắng.

The community felt apprehension over the rising crime rates.

Cộng đồng cảm thấy lo lắng về việc tỷ lệ tội phạm tăng lên.

His apprehension before the job interview was palpable.

Sự lo lắng của anh ấy trước cuộc phỏng vấn công việc rõ ràng.

03

Hành động bắt giữ một ai đó.

The action of arresting someone.

Ví dụ

The police made an apprehension during the protest.

Cảnh sát đã bắt giữ một người trong cuộc biểu tình.

The apprehension of the suspect was swift and efficient.

Việc bắt giữ nghi can đã diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

The community was relieved after the apprehension of the criminal.

Cộng đồng đã cảm thấy nhẹ nhõm sau khi bắt giữ tội phạm.

Dạng danh từ của Apprehension (Noun)

SingularPlural

Apprehension

Apprehensions

Kết hợp từ của Apprehension (Noun)

CollocationVí dụ

Great apprehension

Nỗi lo lớn

There is great apprehension among students about the upcoming exam.

Có sự lo lắng lớn giữa sinh viên về kỳ thi sắp tới.

Slight apprehension

Sự lo lắng nhẹ nhàng

She felt a slight apprehension before the social event.

Cô ấy cảm thấy một chút lo lắng trước sự kiện xã hội.

Considerable apprehension

Lo lắng đáng kể

There was considerable apprehension before the social event.

Trước sự kiện xã hội có sự lo lắng đáng kể.

Growing apprehension

Sự lo lắng ngày càng tăng

There is a growing apprehension about social media addiction among teenagers.

Có sự lo ngại ngày càng tăng về sự nghiện mạng xã hội ở tuổi teen.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apprehension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apprehension

Không có idiom phù hợp