Bản dịch của từ Apprehension trong tiếng Việt
Apprehension

Apprehension(Noun)
Hiểu biết; nắm bắt.
Dạng danh từ của Apprehension (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Apprehension | Apprehensions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "apprehension" có nghĩa là sự lo lắng, sự lo ngại hay nỗi sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác lo âu hoặc cảm giác không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự, nhưng "apprehension" còn có thể chỉ sự hiểu biết hoặc tiếp nhận một thông tin mới. Do đó, ngữ cảnh có thể làm thay đổi nghĩa của từ này.
Từ "apprehension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehensio", từ động từ "apprehendere", có nghĩa là nắm bắt hoặc hiểu rõ. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự hiểu biết hoặc lo lắng về điều gì đó sẽ xảy ra. Ngày nay, "apprehension" không chỉ thể hiện sự thu nhận thông tin mà còn phản ánh nỗi lo sợ hoặc bất an, cho thấy mối liên hệ giữa nhận thức và cảm xúc trong trải nghiệm con người.
Từ "apprehension" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu những ngữ cảnh về cảm xúc và tâm lý nhân vật. Trong các bài thi nói và viết, từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự lo lắng, cảm xúc và tâm lý xã hội. Ngoài ra, từ "apprehension" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và văn chương để diễn tả sự e ngại hoặc lo lắng trước những điều chưa biết.
Họ từ
Từ "apprehension" có nghĩa là sự lo lắng, sự lo ngại hay nỗi sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác lo âu hoặc cảm giác không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự, nhưng "apprehension" còn có thể chỉ sự hiểu biết hoặc tiếp nhận một thông tin mới. Do đó, ngữ cảnh có thể làm thay đổi nghĩa của từ này.
Từ "apprehension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehensio", từ động từ "apprehendere", có nghĩa là nắm bắt hoặc hiểu rõ. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự hiểu biết hoặc lo lắng về điều gì đó sẽ xảy ra. Ngày nay, "apprehension" không chỉ thể hiện sự thu nhận thông tin mà còn phản ánh nỗi lo sợ hoặc bất an, cho thấy mối liên hệ giữa nhận thức và cảm xúc trong trải nghiệm con người.
Từ "apprehension" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu những ngữ cảnh về cảm xúc và tâm lý nhân vật. Trong các bài thi nói và viết, từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự lo lắng, cảm xúc và tâm lý xã hội. Ngoài ra, từ "apprehension" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và văn chương để diễn tả sự e ngại hoặc lo lắng trước những điều chưa biết.
