Bản dịch của từ Apprehension trong tiếng Việt
Apprehension

Apprehension (Noun)
Hiểu biết; nắm bắt.
Her apprehension of social norms helped her navigate the party.
Sự hiểu biết của cô về các quy tắc xã hội giúp cô điều hướng bữa tiệc.
The students showed apprehension towards the upcoming group project.
Các học sinh thể hiện sự hiểu biết về dự án nhóm sắp tới.
His apprehension of social cues made him a great conversationalist.
Sự hiểu biết của anh về dấu hiệu xã hội khiến anh trở thành một người nói chuyện tuyệt vời.
Her apprehension about public speaking led to nervousness.
Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước công chúng dẫn đến sự lo lắng.
The community felt apprehension over the rising crime rates.
Cộng đồng cảm thấy lo lắng về việc tỷ lệ tội phạm tăng lên.
His apprehension before the job interview was palpable.
Sự lo lắng của anh ấy trước cuộc phỏng vấn công việc rõ ràng.
The police made an apprehension during the protest.
Cảnh sát đã bắt giữ một người trong cuộc biểu tình.
The apprehension of the suspect was swift and efficient.
Việc bắt giữ nghi can đã diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
The community was relieved after the apprehension of the criminal.
Cộng đồng đã cảm thấy nhẹ nhõm sau khi bắt giữ tội phạm.
Dạng danh từ của Apprehension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apprehension | Apprehensions |
Kết hợp từ của Apprehension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing apprehension Sự lo ngại ngày càng tăng | There is growing apprehension about social media's impact on youth mental health. Có sự lo ngại ngày càng tăng về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Considerable apprehension Nỗi lo lắng đáng kể | Many people showed considerable apprehension about the new social media policy. Nhiều người thể hiện sự lo ngại đáng kể về chính sách mạng xã hội mới. |
Slight apprehension Sự lo lắng nhẹ | She felt slight apprehension before speaking at the ielts test. Cô ấy cảm thấy một chút lo lắng trước khi nói trong bài thi ielts. |
Great apprehension Nỗi lo lắng lớn | Many students expressed great apprehension about the final exam results. Nhiều sinh viên bày tỏ sự lo lắng lớn về kết quả kỳ thi cuối. |
Họ từ
Từ "apprehension" có nghĩa là sự lo lắng, sự lo ngại hay nỗi sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác lo âu hoặc cảm giác không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự, nhưng "apprehension" còn có thể chỉ sự hiểu biết hoặc tiếp nhận một thông tin mới. Do đó, ngữ cảnh có thể làm thay đổi nghĩa của từ này.
Từ "apprehension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehensio", từ động từ "apprehendere", có nghĩa là nắm bắt hoặc hiểu rõ. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự hiểu biết hoặc lo lắng về điều gì đó sẽ xảy ra. Ngày nay, "apprehension" không chỉ thể hiện sự thu nhận thông tin mà còn phản ánh nỗi lo sợ hoặc bất an, cho thấy mối liên hệ giữa nhận thức và cảm xúc trong trải nghiệm con người.
Từ "apprehension" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu những ngữ cảnh về cảm xúc và tâm lý nhân vật. Trong các bài thi nói và viết, từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự lo lắng, cảm xúc và tâm lý xã hội. Ngoài ra, từ "apprehension" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và văn chương để diễn tả sự e ngại hoặc lo lắng trước những điều chưa biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp