Bản dịch của từ Arresting trong tiếng Việt
Arresting
Arresting (Verb)
Thu hút sự chú ý; nổi bật.
Her arresting beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp lôi cuốn của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The artist's arresting paintings were the highlight of the social exhibit.
Những bức tranh lôi cuốn của nghệ sĩ là điểm nhấn của triển lãm xã hội.
The speaker's arresting speech left a lasting impression on the social gathering.
Bài phát biểu lôi cuốn của diễn giả để lại ấn tượng sâu đậm trong buổi tụ tập xã hội.
The new art exhibit is arresting viewers with its vibrant colors.
Triển lãm nghệ thuật mới thu hút người xem bằng màu sắc sặc sỡ.
The singer's powerful voice is arresting audiences at the concert.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ thu hút khán giả tại buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Arresting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arresting |
Arresting (Adjective)
Nổi bật hấp dẫn hoặc thú vị.
The arresting artwork drew many visitors to the gallery.
Bức tranh hấp dẫn đã thu hút nhiều khách đến thư viện.
Her arresting personality made her popular among her classmates.
Tính cách hấp dẫn của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến giữa các bạn cùng lớp.
The arresting sunset painted the sky in vibrant colors.
Bình minh hấp dẫn đã tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
The new art exhibit was arresting, drawing in many visitors.
Triển lãm nghệ thuật mới rất hấp dẫn, thu hút nhiều khách tham quan.
Her arresting smile lit up the room during the social event.
Nụ cười hấp dẫn của cô ấy làm sáng lên phòng trong buổi sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "arresting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu hút sự chú ý, đặc biệt ở mức độ mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc hình ảnh nổi bật và ấn tượng, khiến người khác phải dừng lại để nhìn hoặc suy ngẫm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "arresting" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm phát âm vùng miền.
Từ "arresting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "arréstare", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "dừng lại". Hình thức hiện tại của từ này đã phát triển vào thế kỷ 18, được sử dụng để chỉ những điều thu hút sự chú ý mạnh mẽ, thường mang tính chất ấn tượng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại nằm ở khả năng của những sự vật hoặc hiện tượng "arresting" trong việc ngăn cản, làm cho tâm trí của người khác không thể rời mắt hoặc tư duy khỏi chúng.
Từ "arresting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người học thường gặp trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật hoặc những đặc điểm nổi bật trong văn chương. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh, phẩm chất hay ý tưởng thu hút sự chú ý mạnh mẽ, như trong mô tả tác phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp