Bản dịch của từ Arresting trong tiếng Việt

Arresting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arresting (Verb)

ɚˈɛstɪŋ
əɹˈɛstɪŋ
01

Thu hút sự chú ý; nổi bật.

Attracting attention striking.

Ví dụ

Her arresting beauty captivated everyone at the social event.

Vẻ đẹp lôi cuốn của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The artist's arresting paintings were the highlight of the social exhibit.

Những bức tranh lôi cuốn của nghệ sĩ là điểm nhấn của triển lãm xã hội.

The speaker's arresting speech left a lasting impression on the social gathering.

Bài phát biểu lôi cuốn của diễn giả để lại ấn tượng sâu đậm trong buổi tụ tập xã hội.

The new art exhibit is arresting viewers with its vibrant colors.

Triển lãm nghệ thuật mới thu hút người xem bằng màu sắc sặc sỡ.

The singer's powerful voice is arresting audiences at the concert.

Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ thu hút khán giả tại buổi hòa nhạc.

Dạng động từ của Arresting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arrest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arresting

Arresting (Adjective)

01

Nổi bật hấp dẫn hoặc thú vị.

Strikingly attractive or interesting.

Ví dụ

The arresting artwork drew many visitors to the gallery.

Bức tranh hấp dẫn đã thu hút nhiều khách đến thư viện.

Her arresting personality made her popular among her classmates.

Tính cách hấp dẫn của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến giữa các bạn cùng lớp.

The arresting sunset painted the sky in vibrant colors.

Bình minh hấp dẫn đã tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.

The new art exhibit was arresting, drawing in many visitors.

Triển lãm nghệ thuật mới rất hấp dẫn, thu hút nhiều khách tham quan.

Her arresting smile lit up the room during the social event.

Nụ cười hấp dẫn của cô ấy làm sáng lên phòng trong buổi sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arresting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Furthermore, in the past, the lack of access to timely information made it impossible for agencies to track down criminals, hence, they tend to escape from police [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Arresting

Không có idiom phù hợp