Bản dịch của từ Forehead trong tiếng Việt

Forehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forehead (Noun)

fˈɔɹhɛd
fˈɑɹɪd
01

Phần khuôn mặt phía trên lông mày.

The part of the face above the eyebrows.

Ví dụ

She has a scar on her forehead from a childhood accident.

Cô ấy có một vết sẹo trên trán từ một tai nạn thời thơ ấu.

He always wears a hat to hide his large forehead.

Anh ấy luôn đội mũ để che đi trán lớn của mình.

Does your forehead get sunburned easily in the summer?

Trán của bạn có dễ bị cháy nắng trong mùa hè không?

Dạng danh từ của Forehead (Noun)

SingularPlural

Forehead

Foreheads

Kết hợp từ của Forehead (Noun)

CollocationVí dụ

Broad forehead

Trán rộng

She has a broad forehead that makes her look intelligent.

Cô ấy có trán rộng khiến cô ấy trông thông minh.

Wide forehead

Trán rộng

He has a wide forehead, which makes him look intelligent.

Anh ấy có trán rộng, làm anh ấy trông thông minh.

Smooth forehead

Đầu trán mịn

Her smooth forehead showed her calmness during the speaking test.

Trán mịn của cô ấy cho thấy sự bình tĩnh trong bài thi nói.

Wrinkled forehead

Nếp nhăn trán

She furrowed her wrinkled forehead in confusion.

Cô ấy nhăn trán nhăn nhó trong sự bối rối.

Furrowed forehead

Nếp nhăn trán

Her furrowed forehead showed her concern for the social issues.

Vùng trán nhăn nhó cho thấy sự quan tâm của cô đối với các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forehead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forehead

Không có idiom phù hợp