Bản dịch của từ Forehead trong tiếng Việt
Forehead
Forehead (Noun)
She has a scar on her forehead from a childhood accident.
Cô ấy có một vết sẹo trên trán từ một tai nạn thời thơ ấu.
He always wears a hat to hide his large forehead.
Anh ấy luôn đội mũ để che đi trán lớn của mình.
Does your forehead get sunburned easily in the summer?
Trán của bạn có dễ bị cháy nắng trong mùa hè không?
Dạng danh từ của Forehead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forehead | Foreheads |
Kết hợp từ của Forehead (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad forehead Trán rộng | She has a broad forehead that makes her look intelligent. Cô ấy có trán rộng khiến cô ấy trông thông minh. |
Wide forehead Trán rộng | He has a wide forehead, which makes him look intelligent. Anh ấy có trán rộng, làm anh ấy trông thông minh. |
Smooth forehead Đầu trán mịn | Her smooth forehead showed her calmness during the speaking test. Trán mịn của cô ấy cho thấy sự bình tĩnh trong bài thi nói. |
Wrinkled forehead Nếp nhăn trán | She furrowed her wrinkled forehead in confusion. Cô ấy nhăn trán nhăn nhó trong sự bối rối. |
Furrowed forehead Nếp nhăn trán | Her furrowed forehead showed her concern for the social issues. Vùng trán nhăn nhó cho thấy sự quan tâm của cô đối với các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "forehead" chỉ phần trán, khu vực giữa tóc và lông mày trên khuôn mặt con người. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nhất, không có hình thức viết hay phát âm khác biệt. Ý nghĩa của từ này trong cả hai biến thể đều tương tự, thường được dùng trong bối cảnh mô tả diện mạo hoặc trong các thuật ngữ y tế, chẳng hạn như "forehead thermometer" (nhiệt kế trán).
Từ "forehead" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "forheafod", được cấu thành từ hai thành phần: "for-" (trước) và "heafod" (đầu), có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haubud". Từ này phản ánh vị trí của trán, nằm ở phía trước của đầu. Qua thời gian, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ vị trí mô nơi giao tiếp giữa mặt và tóc, cũng như liên kết với các khía cạnh văn hóa, biểu cảm và giao tiếp phi ngôn ngữ trong xã hội.
Từ "forehead" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải hiểu về mô tả ngoại hình hoặc các bài luận mô tả. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh y tế, văn hóa hoặc tâm lý liên quan đến biểu cảm khuôn mặt. Ví dụ, trong ngữ cảnh thẩm mỹ, người ta có thể nói về việc làm đẹp cho trán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp