ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fleet
Một số phương tiện, đặc biệt là máy bay, hoạt động chung hoặc thuộc sở hữu cùng một chủ.
A number of vehicles especially aircraft operating together or under the same ownership
Một chuyển động nhanh chóng
A quick or swift movement
Một nhóm tàu chạy cùng nhau dưới cùng một sở hữu hoặc trong cùng một dịch vụ.
A group of ships sailing together under the same ownership or in the same service
To diminish or fade away
Một nhóm tàu cùng ra khơi dưới cùng một sở hữu hoặc trong cùng một dịch vụ.
To move or pass swiftly
Một số phương tiện, đặc biệt là máy bay, hoạt động cùng nhau hoặc thuộc cùng một quyền sở hữu.
To cause to move quickly
Temporary or shortlived
Một nhóm tàu đi cùng nhau dưới cùng một sở hữu hoặc trong cùng một dịch vụ.
Moving swiftly rapid
Một số phương tiện, đặc biệt là máy bay, hoạt động cùng nhau hoặc dưới cùng một quyền sở hữu.
Characterized by speed quick