Bản dịch của từ Fleet trong tiếng Việt

Fleet

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleet(Noun)

flˈiːt
ˈfɫit
01

Một số phương tiện, đặc biệt là máy bay, hoạt động chung hoặc thuộc sở hữu cùng một chủ.

A number of vehicles especially aircraft operating together or under the same ownership

Ví dụ
02

Một chuyển động nhanh chóng

A quick or swift movement

Ví dụ
03

Một nhóm tàu chạy cùng nhau dưới cùng một sở hữu hoặc trong cùng một dịch vụ.

A group of ships sailing together under the same ownership or in the same service

Ví dụ

Fleet(Verb)

flˈiːt
ˈfɫit
01

Một chuyển động nhanh chóng

To diminish or fade away

Ví dụ
02

Một nhóm tàu cùng ra khơi dưới cùng một sở hữu hoặc trong cùng một dịch vụ.

To move or pass swiftly

Ví dụ
03

Một số phương tiện, đặc biệt là máy bay, hoạt động cùng nhau hoặc thuộc cùng một quyền sở hữu.

To cause to move quickly

Ví dụ

Fleet(Adjective)

flˈiːt
ˈfɫit
01

Một chuyển động nhanh chóng

Temporary or shortlived

Ví dụ
02

Một nhóm tàu đi cùng nhau dưới cùng một sở hữu hoặc trong cùng một dịch vụ.

Moving swiftly rapid

Ví dụ
03

Một số phương tiện, đặc biệt là máy bay, hoạt động cùng nhau hoặc dưới cùng một quyền sở hữu.

Characterized by speed quick

Ví dụ