Bản dịch của từ Fleet trong tiếng Việt

Fleet

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleet (Adjective)

flˈit
flˈit
01

(của nước) cạn.

(of water) shallow.

Ví dụ

The fleet water allowed kids to play safely near the shore.

Nước nông giúp trẻ em chơi an toàn gần bờ.

The fleet river was perfect for beginners to practice swimming.

Dòng sông nông là lựa chọn hoàn hảo cho người mới học bơi.

The fleet pond attracted families for picnics and fishing activities.

Ao nông thu hút gia đình đến dã ngoại và câu cá.

02

Di chuyển nhanh nhẹn và linh hoạt.

Fast and nimble in movement.

Ví dụ

The fleet foxes swiftly crossed the field.

Bầy cáo nhanh nhẹn vượt qua cánh đồng.

The fleet-footed athlete won the race effortlessly.

Vận động viên nhanh nhẹn giành chiến thắng một cách dễ dàng.

The fleet dancers moved gracefully across the stage.

Những vũ công nhanh nhẹn di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu.

Fleet (Noun)

flˈit
flˈit
01

Một nhóm tàu đi cùng nhau, thực hiện cùng một hoạt động hoặc thuộc cùng quyền sở hữu.

A group of ships sailing together, engaged in the same activity, or under the same ownership.

Ví dụ

The fishing fleet set out to sea early in the morning.

Đội đánh cá ra khơi sớm sáng.

The commercial fleet of delivery trucks arrived at the warehouse.

Đội xe tải giao hàng đến kho hàng.

The airline fleet expanded with the addition of new aircraft.

Đội máy bay của hãng hàng không mở rộng với máy bay mới.

02

Một dòng suối, hiện hoàn toàn nằm dưới lòng đất, chảy vào sông thames ở phía đông phố fleet.

A stream, now wholly underground, running into the thames east of fleet street.

Ví dụ

The fleet of buses transported the students to the school event.

Đội xe buýt đã chuyển đưa học sinh đến sự kiện của trường.

The company's fleet of delivery trucks expanded due to high demand.

Đội xe tải giao hàng của công ty mở rộng do nhu cầu cao.

The airline's fleet of planes includes both domestic and international aircraft.

Đội máy bay của hãng hàng không bao gồm cả máy bay nội địa và quốc tế.

03

Lạch, kênh hoặc mương vùng đầm lầy.

A marshland creek, channel, or ditch.

Ví dụ

The community gathered by the fleet for a charity event.

Cộng đồng tụ tập bên bờ kênh để tổ chức sự kiện từ thiện.

The fleet was a popular spot for fishing among locals.

Bờ kênh là nơi câu cá phổ biến của người dân địa phương.

Children played by the fleet, enjoying the peaceful surroundings.

Trẻ em chơi bên bờ kênh, thưởng thức không gian yên bình.

Dạng danh từ của Fleet (Noun)

SingularPlural

Fleet

Fleets

Kết hợp từ của Fleet (Noun)

CollocationVí dụ

Enemy fleet

Hạm đội địch

The enemy fleet attacked the peaceful village with great force.

Hạm đội địch tấn công làng bình yên với sức mạnh lớn.

Whaling fleet

Đội đánh cá voi

The whaling fleet caused controversy in the community.

Đội đánh cá voi gây tranh cãi trong cộng đồng.

Submarine fleet

Hạm đội tàu ngầm

The submarine fleet patrolled the coast for marine conservation purposes.

Hạm đội ngầm tuần tra bờ biển vì mục đích bảo tồn hải sản.

Huge fleet

Đội tàu lớn

The social organization had a huge fleet of volunteers.

Tổ chức xã hội có một đội ngũ tình nguyện viên lớn.

Merchant fleet

Hạm đội thương nhân

The merchant fleet transported goods across the ocean.

Hạm đội thương nhân vận chuyển hàng hóa qua đại dương.

Fleet (Adverb)

flˈit
flˈit
01

Tại hoặc tới một độ sâu nhỏ.

At or to a small depth.

Ví dụ

The boat sank fleet in the shallow water.

Chiếc thuyền chìm sâu trong nước cạn.

She waded fleet into the river to cool off.

Cô ấy lặn sâu vào sông để làm mát.

The children played fleet in the ankle-deep puddle.

Những đứa trẻ chơi vui trong vũng nước sâu đến mắt cá chân.

Fleet (Verb)

flˈit
flˈit
01

Di chuyển hoặc vượt qua một cách nhanh chóng.

Move or pass quickly.

Ví dụ

The news of her promotion fleet through the office.

Tin tức về việc thăng chức của cô ấy lan nhanh qua văn phòng.

Gossip fleets faster in small communities.

Chuyện ngồi lê tê lan nhanh hơn trong cộng đồng nhỏ.

Excitement fleet through the crowd during the parade.

Sự hào hứng lan nhanh qua đám đông trong cuộc diễu hành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fleet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleet

flˈit ˈʌv fˈʊt

Nhanh như chớp/ Nhanh như gió

Able to run fast.

She was fleet of foot, winning the race effortlessly.

Cô ấy nhanh nhẹn, dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc đua.