Bản dịch của từ Fleet trong tiếng Việt
Fleet
Fleet (Adjective)
The fleet water allowed kids to play safely near the shore.
Nước nông giúp trẻ em chơi an toàn gần bờ.
The fleet river was perfect for beginners to practice swimming.
Dòng sông nông là lựa chọn hoàn hảo cho người mới học bơi.
The fleet pond attracted families for picnics and fishing activities.
Ao nông thu hút gia đình đến dã ngoại và câu cá.
The fleet foxes swiftly crossed the field.
Bầy cáo nhanh nhẹn vượt qua cánh đồng.
The fleet-footed athlete won the race effortlessly.
Vận động viên nhanh nhẹn giành chiến thắng một cách dễ dàng.
The fleet dancers moved gracefully across the stage.
Những vũ công nhanh nhẹn di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu.
Fleet (Noun)
The fishing fleet set out to sea early in the morning.
Đội đánh cá ra khơi sớm sáng.
The commercial fleet of delivery trucks arrived at the warehouse.
Đội xe tải giao hàng đến kho hàng.
The airline fleet expanded with the addition of new aircraft.
Đội máy bay của hãng hàng không mở rộng với máy bay mới.
The fleet of buses transported the students to the school event.
Đội xe buýt đã chuyển đưa học sinh đến sự kiện của trường.
The company's fleet of delivery trucks expanded due to high demand.
Đội xe tải giao hàng của công ty mở rộng do nhu cầu cao.
The airline's fleet of planes includes both domestic and international aircraft.
Đội máy bay của hãng hàng không bao gồm cả máy bay nội địa và quốc tế.
The community gathered by the fleet for a charity event.
Cộng đồng tụ tập bên bờ kênh để tổ chức sự kiện từ thiện.
The fleet was a popular spot for fishing among locals.
Bờ kênh là nơi câu cá phổ biến của người dân địa phương.
Children played by the fleet, enjoying the peaceful surroundings.
Trẻ em chơi bên bờ kênh, thưởng thức không gian yên bình.
Dạng danh từ của Fleet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fleet | Fleets |
Kết hợp từ của Fleet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enemy fleet Hạm đội địch | The enemy fleet attacked the peaceful village with great force. Hạm đội địch tấn công làng bình yên với sức mạnh lớn. |
Whaling fleet Đội đánh cá voi | The whaling fleet caused controversy in the community. Đội đánh cá voi gây tranh cãi trong cộng đồng. |
Submarine fleet Hạm đội tàu ngầm | The submarine fleet patrolled the coast for marine conservation purposes. Hạm đội ngầm tuần tra bờ biển vì mục đích bảo tồn hải sản. |
Huge fleet Đội tàu lớn | The social organization had a huge fleet of volunteers. Tổ chức xã hội có một đội ngũ tình nguyện viên lớn. |
Merchant fleet Hạm đội thương nhân | The merchant fleet transported goods across the ocean. Hạm đội thương nhân vận chuyển hàng hóa qua đại dương. |
Fleet (Adverb)
The boat sank fleet in the shallow water.
Chiếc thuyền chìm sâu trong nước cạn.
She waded fleet into the river to cool off.
Cô ấy lặn sâu vào sông để làm mát.
The children played fleet in the ankle-deep puddle.
Những đứa trẻ chơi vui trong vũng nước sâu đến mắt cá chân.
Fleet (Verb)
The news of her promotion fleet through the office.
Tin tức về việc thăng chức của cô ấy lan nhanh qua văn phòng.
Gossip fleets faster in small communities.
Chuyện ngồi lê tê lan nhanh hơn trong cộng đồng nhỏ.
Excitement fleet through the crowd during the parade.
Sự hào hứng lan nhanh qua đám đông trong cuộc diễu hành.
Họ từ
Từ "fleet" có nghĩa chung là một nhóm tàu hoặc phương tiện vận tải được quản lý bởi một tổ chức duy nhất. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một đội tàu hải quân hoặc một đội xe, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "fleet" cũng có thể được áp dụng cho các đơn vị phục vụ liên bang như lực lượng không quân. Về mặt phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "fleet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fleoten", có nghĩa là "trôi nổi" hoặc "lướt đi", từ gốc tiếng Đức là "flithan". Thời kỳ trung cổ, "fleet" thường chỉ một nhóm tàu hoặc phương tiện di chuyển nhanh chóng trên nước. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một đội tàu hoặc phương tiện vận chuyển trong một số ngữ cảnh, như "fleet management" (quản lý đội xe), nhấn mạnh tính nhanh chóng và khả năng di chuyển.
Từ "fleet" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến giao thông, hải quân hoặc vận tải được đề cập. Trong các bài thi Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến hậu cần hoặc chính sách giao thông. Ngoài ra, từ "fleet" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý vận tải, thương mại và nghiên cứu đô thị, nơi đội tàu, đội xe đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp