Bản dịch của từ Loom trong tiếng Việt

Loom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loom (Noun)

lˈum
lˈum
01

Một thiết bị làm vải bằng cách dệt sợi hoặc chỉ.

An apparatus for making fabric by weaving yarn or thread.

Ví dụ

The community center had a traditional loom for weaving textiles.

Trung tâm cộng đồng có một cái máy dệt truyền thống để dệt vải.

She learned how to operate the loom to create beautiful patterns.

Cô ấy học cách vận hành cái máy dệt để tạo ra các mẫu đẹp.

The artisan showcased her intricate designs made on the loom.

Người th�