Bản dịch của từ Loom trong tiếng Việt
Loom
Loom (Noun)
The community center had a traditional loom for weaving textiles.
Trung tâm cộng đồng có một cái máy dệt truyền thống để dệt vải.
She learned how to operate the loom to create beautiful patterns.
Cô ấy học cách vận hành cái máy dệt để tạo ra các mẫu đẹp.
The artisan showcased her intricate designs made on the loom.
Người thợ thủ công trưng bày các thiết kế tinh xảo được làm trên cái máy dệt.
Sự xuất hiện mơ hồ và thường được phóng đại lần đầu tiên của một vật thể được nhìn thấy trong bóng tối hoặc sương mù, đặc biệt là trên biển.
A vague and often exaggerated first appearance of an object seen in darkness or fog, especially at sea.
The ship's loom emerged from the mist, mysterious and ghostly.
Chiếc thuyền loom hiện ra từ sương mù, bí ẩn và ma mị.
The loom of a distant figure in the dark alley startled her.
Hình dáng xa xôi loom trong con hẻm tối làm cô sửng sốt.
The loom of an unknown creature in the forest sent shivers down his spine.
Hình dáng của một sinh vật không rõ loom trong khu rừng khiến anh ta rùng mình.
Dạng danh từ của Loom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loom | Looms |
Loom (Verb)
Xuất hiện dưới dạng hình thức mơ hồ, đặc biệt là hình thức lớn hoặc mang tính đe dọa.
Appear as a vague form, especially one that is large or threatening.
Problems loom in the community due to increasing crime rates.
Vấn đề đe dọa trong cộng đồng do tỷ lệ tội phạm tăng.
The possibility of unemployment looms over the society's future.
Khả năng thất nghiệp đe dọa tương lai của xã hội.
Economic challenges loom large, affecting people's livelihoods significantly.
Thách thức kinh tế đe dọa lớn, ảnh hưởng đến sinh kế của người dân một cách đáng kể.
Dạng động từ của Loom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Looms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looming |
Họ từ
Từ "loom" có nghĩa chủ yếu là một thiết bị dệt vải, được sử dụng để kết hợp các sợi dệt thành vải. Trong ngữ cảnh khác, "loom" còn chỉ hành động hiện ra một cách rõ rệt hay nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa không khác nhau, nhưng phát âm có thể khác nhẹ; trong tiếng Anh Mỹ, "loom" được phát âm là /luːm/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có chút nhấn nhá khác ở âm tiết.
Từ "loom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "loma", có nghĩa là "đứng lên" hoặc "nổi bật". Nguyên gốc Latinh có thể được truy tìm về từ "lumen", nghĩa là "ánh sáng", thể hiện hình ảnh một vật gì đó hiện ra rõ ràng. Qua thời gian, "loom" đã chuyển nghĩa sang việc ám chỉ đến khung dệt, nơi mà vải được tạo ra từ các sợi chỉ, đồng thời phản ánh quá trình tạo ra hình ảnh hoặc ý tưởng trong tâm trí con người. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc hiển hiện và tạo hình trong cả vật chất lẫn ý thức.
Từ "loom" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc ý tưởng. Trong bài viết và nói, từ này thường được dùng để diễn đạt một sự kiện hay tình huống đang đến gần hoặc hiện ra một cách rõ ràng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "loom" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dự báo, những thách thức trong tương lai, hoặc trong văn học để miêu tả sự hiện hữu đáng lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp