Bản dịch của từ Loom trong tiếng Việt
Loom
Loom (Noun)
The community center had a traditional loom for weaving textiles.
Trung tâm cộng đồng có một cái máy dệt truyền thống để dệt vải.
She learned how to operate the loom to create beautiful patterns.
Cô ấy học cách vận hành cái máy dệt để tạo ra các mẫu đẹp.
Sự xuất hiện mơ hồ và thường được phóng đại lần đầu tiên của một vật thể được nhìn thấy trong bóng tối hoặc sương mù, đặc biệt là trên biển.
A vague and often exaggerated first appearance of an object seen in darkness or fog, especially at sea.
The ship's loom emerged from the mist, mysterious and ghostly.
Chiếc thuyền loom hiện ra từ sương mù, bí ẩn và ma mị.
The loom of a distant figure in the dark alley startled her.
Hình dáng xa xôi loom trong con hẻm tối làm cô sửng sốt.
Loom (Verb)
Xuất hiện dưới dạng hình thức mơ hồ, đặc biệt là hình thức lớn hoặc mang tính đe dọa.
Appear as a vague form, especially one that is large or threatening.
Problems loom in the community due to increasing crime rates.
Vấn đề đe dọa trong cộng đồng do tỷ lệ tội phạm tăng.
The possibility of unemployment looms over the society's future.
Khả năng thất nghiệp đe dọa tương lai của xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp