Bản dịch của từ Loom trong tiếng Việt

Loom

Noun [U/C]Verb

Loom (Noun)

lˈum
lˈum
01

Một thiết bị làm vải bằng cách dệt sợi hoặc chỉ.

An apparatus for making fabric by weaving yarn or thread.

Ví dụ

The community center had a traditional loom for weaving textiles.

Trung tâm cộng đồng có một cái máy dệt truyền thống để dệt vải.

She learned how to operate the loom to create beautiful patterns.

Cô ấy học cách vận hành cái máy dệt để tạo ra các mẫu đẹp.

02

Sự xuất hiện mơ hồ và thường được phóng đại lần đầu tiên của một vật thể được nhìn thấy trong bóng tối hoặc sương mù, đặc biệt là trên biển.

A vague and often exaggerated first appearance of an object seen in darkness or fog, especially at sea.

Ví dụ

The ship's loom emerged from the mist, mysterious and ghostly.

Chiếc thuyền loom hiện ra từ sương mù, bí ẩn và ma mị.

The loom of a distant figure in the dark alley startled her.

Hình dáng xa xôi loom trong con hẻm tối làm cô sửng sốt.

Loom (Verb)

lˈum
lˈum
01

Xuất hiện dưới dạng hình thức mơ hồ, đặc biệt là hình thức lớn hoặc mang tính đe dọa.

Appear as a vague form, especially one that is large or threatening.

Ví dụ

Problems loom in the community due to increasing crime rates.

Vấn đề đe dọa trong cộng đồng do tỷ lệ tội phạm tăng.

The possibility of unemployment looms over the society's future.

Khả năng thất nghiệp đe dọa tương lai của xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loom

Không có idiom phù hợp