Bản dịch của từ Sacrifice trong tiếng Việt
Sacrifice
Sacrifice (Noun)
Her sacrifice for the community was truly admirable.
Sự hy sinh của cô ấy cho cộng đồng thật sự đáng ngưỡng mộ.
The sacrifices made by volunteers helped many homeless people.
Những sự hy sinh của các tình nguyện viên đã giúp nhiều người vô gia cư.
The sacrifice of time and effort was worth it in the end.
Sự hy sinh thời gian và nỗ lực đáng giá cuối cùng.
Hành vi giết mổ động vật hoặc người hoặc dâng vật sở hữu làm vật cúng dường cho thần linh.
An act of slaughtering an animal or person or surrendering a possession as an offering to a deity.
The sacrifice of a lamb was made to appease the gods.
Sự hy sinh một con cừu đã được thực hiện để làm lòng thịnh nộ của các vị thần.
The sacrifice of personal time for volunteering is admirable.
Sự hi sinh thời gian cá nhân để tình nguyện là đáng ngưỡng mộ.
The sacrifice of material possessions for charity helps the needy.
Sự hi sinh tài sản vật chất cho từ thiện giúp đỡ người nghèo.
Chúa kitô hiến dâng chính mình khi bị đóng đinh.
Christs offering of himself in the crucifixion.
The sacrifice of Jesus is central to Christian beliefs.
Sự hy sinh của Chúa Giêsu là trung tâm của đức tin Kitô giáo.
Many cultures have rituals involving animal sacrifices for religious purposes.
Nhiều văn hóa có nghi lễ liên quan đến việc hy sinh động vật cho mục đích tôn giáo.
The soldier made the ultimate sacrifice for his country during the war.
Người lính đã hy sinh tối cao cho đất nước trong thời chiến.
Dạng danh từ của Sacrifice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sacrifice | Sacrifices |
Kết hợp từ của Sacrifice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Noble sacrifice Sự hy sinh cao quý | He made a noble sacrifice by donating his entire fortune to charity. Anh ấy đã hiến tặng một sự hi sinh cao quý bằng cách quyên góp toàn bộ tài sản cho từ thiện. |
Ultimate sacrifice Hy sinh tuyệt vời | He made the ultimate sacrifice by donating all his wealth. Anh ấy đã hi sinh tuyệt vọng bằng cách quyên góp toàn bộ tài sản của mình. |
Enormous sacrifice Hy sinh to lớn | She made an enormous sacrifice to help the homeless community. Cô ấy đã hy sinh to lớn để giúp cộng đồng vô gia cư. |
Huge sacrifice Hy sinh lớn | Making a huge sacrifice for the community is admirable. Việc hy sinh lớn cho cộng đồng là đáng ngưỡng mộ. |
Pagan sacrifice Lễ tế linh thiêng | The ancient tribe performed pagan sacrifices to their gods. Bộ tộc cổ xưa thực hiện nghi lễ hiến tế thần linh. |
Sacrifice (Verb)
They sacrifice animals during traditional ceremonies.
Họ hy sinh động vật trong các nghi lễ truyền thống.
The community came together to sacrifice for their harvest festival.
Cộng đồng đoàn kết hy sinh cho lễ hội thu hoạch của họ.
The villagers sacrifice time to volunteer at the local shelter.
Các thôn dân hy sinh thời gian để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
She sacrificed her time to volunteer at the local shelter.
Cô ấy hy sinh thời gian để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Many parents sacrifice their own needs for their children's well-being.
Nhiều phụ huynh hy sinh nhu cầu của bản thân để đảm bảo sức khỏe cho con cái.
The community sacrificed their weekend to clean up the park.
Cộng đồng hy sinh cuối tuần để dọn dẹp công viên.
Dạng động từ của Sacrifice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sacrifice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sacrificed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sacrificed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sacrifices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sacrificing |
Kết hợp từ của Sacrifice (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sacrifice something for the sake of something Hi sinh cái gì vì lợi ích của cái gì | She sacrificed her job for the sake of her family. Cô ấy hy sinh công việc vì gia đình. |
Họ từ
Từ "sacrifice" (hy sinh) có nghĩa là hành động từ bỏ một cái gì đó quý giá, thường là để đạt được một mục tiêu cao hơn hoặc vì lợi ích của người khác. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sacrifice" có thể thường được nhắc đến trong các tình huống tôn giáo hoặc triết lý ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh cá nhân và xã hội. Cách phát âm của từ này cũng không khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "sacrifice" xuất phát từ tiếng Latinh "sacrificium", trong đó "sacer" nghĩa là "thánh" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động dâng hiến một vật gì đó cho các vị thần, phản ánh sự tôn kính và lòng thành kính trong các truyền thống tôn giáo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc hi sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích lớn hơn, giúp duy trì mối liên hệ với khái niệm thánh thiện và lòng hy sinh.
Từ "sacrifice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm cá nhân hay phân tích các tình huống yêu cầu hy sinh. Trong Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về lịch sử, văn hóa, và tâm lý học, nơi việc hi sinh cá nhân vì lợi ích chung hoặc nguyên nhân cao cả được thảo luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "sacrifice" thường được sử dụng khi nói về gia đình, con cái hay những lựa chọn cần thiết trong công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp