Bản dịch của từ Sacrifice trong tiếng Việt

Sacrifice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrifice (Noun)

sˈækɹəfˌɑɪs
sˈækɹəfˌɑɪs
01

Hành động từ bỏ một thứ có giá trị để lấy một thứ khác được coi là quan trọng hơn hoặc xứng đáng hơn.

An act of giving up something valued for the sake of something else regarded as more important or worthy.

Ví dụ

Her sacrifice for the community was truly admirable.

Sự hy sinh của cô ấy cho cộng đồng thật sự đáng ngưỡng mộ.

The sacrifices made by volunteers helped many homeless people.

Những sự hy sinh của các tình nguyện viên đã giúp nhiều người vô gia cư.

The sacrifice of time and effort was worth it in the end.

Sự hy sinh thời gian và nỗ lực đáng giá cuối cùng.

02

Hành vi giết mổ động vật hoặc người hoặc dâng vật sở hữu làm vật cúng dường cho thần linh.

An act of slaughtering an animal or person or surrendering a possession as an offering to a deity.

Ví dụ

The sacrifice of a lamb was made to appease the gods.

Sự hy sinh một con cừu đã được thực hiện để làm lòng thịnh nộ của các vị thần.

The sacrifice of personal time for volunteering is admirable.

Sự hi sinh thời gian cá nhân để tình nguyện là đáng ngưỡng mộ.

The sacrifice of material possessions for charity helps the needy.

Sự hi sinh tài sản vật chất cho từ thiện giúp đỡ người nghèo.

03

Chúa kitô hiến dâng chính mình khi bị đóng đinh.

Christs offering of himself in the crucifixion.

Ví dụ

The sacrifice of Jesus is central to Christian beliefs.

Sự hy sinh của Chúa Giêsu là trung tâm của đức tin Kitô giáo.

Many cultures have rituals involving animal sacrifices for religious purposes.

Nhiều văn hóa có nghi lễ liên quan đến việc hy sinh động vật cho mục đích tôn giáo.

The soldier made the ultimate sacrifice for his country during the war.

Người lính đã hy sinh tối cao cho đất nước trong thời chiến.

Dạng danh từ của Sacrifice (Noun)

SingularPlural

Sacrifice

Sacrifices

Kết hợp từ của Sacrifice (Noun)

CollocationVí dụ

Noble sacrifice

Sự hy sinh cao quý

He made a noble sacrifice by donating his entire fortune to charity.

Anh ấy đã hiến tặng một sự hi sinh cao quý bằng cách quyên góp toàn bộ tài sản cho từ thiện.

Ultimate sacrifice

Hy sinh tuyệt vời

He made the ultimate sacrifice by donating all his wealth.

Anh ấy đã hi sinh tuyệt vọng bằng cách quyên góp toàn bộ tài sản của mình.

Enormous sacrifice

Hy sinh to lớn

She made an enormous sacrifice to help the homeless community.

Cô ấy đã hy sinh to lớn để giúp cộng đồng vô gia cư.

Huge sacrifice

Hy sinh lớn

Making a huge sacrifice for the community is admirable.

Việc hy sinh lớn cho cộng đồng là đáng ngưỡng mộ.

Pagan sacrifice

Lễ tế linh thiêng

The ancient tribe performed pagan sacrifices to their gods.

Bộ tộc cổ xưa thực hiện nghi lễ hiến tế thần linh.

Sacrifice (Verb)

sˈækɹəfˌɑɪs
sˈækɹəfˌɑɪs
01

Cung cấp hoặc giết như một vật hiến tế tôn giáo.

Offer or kill as a religious sacrifice.

Ví dụ

They sacrifice animals during traditional ceremonies.

Họ hy sinh động vật trong các nghi lễ truyền thống.

The community came together to sacrifice for their harvest festival.

Cộng đồng đoàn kết hy sinh cho lễ hội thu hoạch của họ.

The villagers sacrifice time to volunteer at the local shelter.

Các thôn dân hy sinh thời gian để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

02

Từ bỏ (thứ gì đó có giá trị) vì những cân nhắc khác.

Give up something valued for the sake of other considerations.

Ví dụ

She sacrificed her time to volunteer at the local shelter.

Cô ấy hy sinh thời gian để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Many parents sacrifice their own needs for their children's well-being.

Nhiều phụ huynh hy sinh nhu cầu của bản thân để đảm bảo sức khỏe cho con cái.

The community sacrificed their weekend to clean up the park.

Cộng đồng hy sinh cuối tuần để dọn dẹp công viên.

Dạng động từ của Sacrifice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sacrifice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sacrificed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sacrificed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sacrifices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sacrificing

Kết hợp từ của Sacrifice (Verb)

CollocationVí dụ

Sacrifice something for the sake of something

Hi sinh cái gì vì lợi ích của cái gì

She sacrificed her job for the sake of her family.

Cô ấy hy sinh công việc vì gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sacrifice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] These days, many people are willing to the chance to stay near their families and friends to relocate for work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In terms of indirect effects, I believe that the indigenous people have to their natural resources to accommodate tourists' insatiable demands [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Sacrifice

Không có idiom phù hợp