Bản dịch của từ Crucifixion trong tiếng Việt
Crucifixion
Noun [U/C]
Crucifixion (Noun)
kɹˌusəfˈɪkʃn
kɹˌusɪfˈɪkʃn
Ví dụ
Crucifixion was a common form of punishment in ancient societies.
Thảm họa là một hình thức phạt phổ biến trong các xã hội cổ đại.
The practice of crucifixion is no longer used in modern legal systems.
Việc thực hành thảm họa không còn được sử dụng trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Was crucifixion a method of execution in the Roman Empire?
Thảm họa có phải là một phương pháp thi hành ở Đế quốc La Mã không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crucifixion
Không có idiom phù hợp