Bản dịch của từ Crucifixion trong tiếng Việt

Crucifixion

Noun [U/C]

Crucifixion (Noun)

kɹˌusəfˈɪkʃn
kɹˌusɪfˈɪkʃn
01

Một hình thức hành quyết cổ xưa trong đó một người bị đóng đinh hoặc trói vào thập tự giá.

An ancient form of execution in which a person was nailed or bound to a cross.

Ví dụ

Crucifixion was a common form of punishment in ancient societies.

Thảm họa là một hình thức phạt phổ biến trong các xã hội cổ đại.

The practice of crucifixion is no longer used in modern legal systems.

Việc thực hành thảm họa không còn được sử dụng trong hệ thống pháp luật hiện đại.

Was crucifixion a method of execution in the Roman Empire?

Thảm họa có phải là một phương pháp thi hành ở Đế quốc La Mã không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucifixion

Không có idiom phù hợp