Bản dịch của từ Sake trong tiếng Việt
Sake
Sake (Noun)
Mục đích, lợi ích.
Purpose and benefits.
For the sake of the community, she volunteered at the local shelter.
Vì lợi ích cộng đồng, cô đã tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Social gatherings are important for networking and personal connections.
Các cuộc tụ họp xã hội rất quan trọng để kết nối mạng lưới và kết nối cá nhân.
Many people join clubs for the sake of meeting like-minded individuals.
Nhiều người tham gia câu lạc bộ vì mục đích gặp gỡ những cá nhân có cùng chí hướng.
She volunteered at the shelter for the sake of helping others.
Cô ấy tình nguyện tại trại tị nạn vì mục đích giúp đỡ người khác.
The community came together for the sake of unity during the crisis.
Cộng đồng đoàn kết với nhau vì mục đích đoàn kết trong lúc khủng hoảng.
They organized the event for the sake of raising awareness.
Họ tổ chức sự kiện với mục đích nâng cao nhận thức.
Vì sự cân nhắc hoặc nhằm mục đích giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó.
Out of consideration for or in order to help or please someone.
He donated money for the sake of the homeless shelter.
Anh ấy quyên góp tiền vì lợi ích của trại cứu trợ cho người vô gia cư.
She volunteered at the food bank for the sake of charity.
Cô ấy tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm vì lợi ích của từ thiện.
The community came together for the sake of unity.
Cộng đồng đoàn kết vì lợi ích của sự đoàn kết.
Dùng để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn, khó chịu, cấp bách hoặc tuyệt vọng.
Used to express impatience, annoyance, urgency, or desperation.
For the sake of efficiency, please submit your reports on time.
Vì sự hiệu quả, hãy nộp báo cáo đúng hạn.
She left the party early for the sake of her sick child.
Cô ấy rời bữa tiệc sớm vì lợi ích của đứa con ốm.
Let's work together for the sake of a harmonious community.
Hãy cùng nhau làm việc vì một cộng đồng hài hòa.
She ordered sake at the Japanese restaurant.
Cô ấy đặt rượu sake tại nhà hàng Nhật Bản.
During the social gathering, they served warm sake.
Trong buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ sake ấm.
The small porcelain cups are used for drinking sake.
Các cốc sứ nhỏ được sử dụng để uống sake.
Họ từ
Rượu sake là một loại đồ uống có cồn truyền thống của Nhật Bản, được tạo ra từ quá trình lên men gạo. Rượu này thường có nồng độ cồn từ 15% đến 20%, và có thể được thưởng thức nóng hoặc lạnh. Trong tiếng Anh, từ "sake" thường được sử dụng để chỉ loại rượu này mà không có các biệt danh hay biến thể nào khác. Rượu sake đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực và lễ hội Nhật Bản.
Từ "sake" có nguồn gốc từ tiếng Nhật (酒), tuy nhiên, cấu trúc từ này có thể liên kết với gốc tiếng Latinh "sacare", nghĩa là "thánh hóa", phản ánh tính chất thiêng liêng của đồ uống trong các nghi lễ tôn giáo. Sake được sản xuất từ gạo qua quá trình lên men, đã tồn tại hơn một nghìn năm và được coi là biểu tượng văn hóa của Nhật Bản. Ý nghĩa hiện tại của "sake" gắn liền với việc thưởng thức và chia sẻ trong các dịp lễ hội và trang trọng.
Từ "sake" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Nói, liên quan đến văn hóa Nhật Bản và các cuộc thảo luận về thực phẩm. Trong khía cạnh Viết và Đọc, từ này có thể xuyên suốt trong bài văn mô tả các truyền thống ẩm thực. Ngoài ra, "sake" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích động lực hoặc lý do trong các tình huống xã hội, như trong cụm từ "for the sake of" để chỉ mục đích hoặc lợi ích của một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp