Bản dịch của từ Japanese trong tiếng Việt
Japanese
Japanese (Adjective)
Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ nhật bản, hoặc con người, ngôn ngữ hoặc văn hóa của nhật bản.
Relating to or originating from japan, or its people, language, or culture.
Japanese cuisine is known for its fresh sushi and sashimi.
Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng với sushi và sashimi tươi ngon.
Many people enjoy watching Japanese anime for its unique art style.
Nhiều người thích xem phim hoạt hình Nhật Bản vì phong cách nghệ thuật độc đáo của nó.
Learning Japanese language can open up new opportunities for communication.
Học tiếng Nhật có thể mở ra những cơ hội giao tiếp mới.
Japanese (Noun)
Ngôn ngữ của nhật bản.
The language of japan.
Learning Japanese is essential for understanding Japanese culture.
Học tiếng Nhật là điều cần thiết để hiểu văn hóa Nhật Bản.
In Japan, many people speak Japanese as their first language.
Ở Nhật Bản, nhiều người nói tiếng Nhật như ngôn ngữ đầu tiên của họ.
Japanese is often taught in schools to promote cultural exchange.
Tiếng Nhật thường được dạy trong trường học để thúc đẩy trao đổi văn hóa.
Một người đến từ nhật bản.
A person from japan.
Japanese tourists visited the museum in large groups.
Khách du lịch Nhật Bản đến thăm bảo tàng theo nhóm lớn.
The Japanese ambassador attended the diplomatic meeting.
Đại sứ Nhật Bản đã tham dự cuộc họp ngoại giao.
The Japanese community celebrated their traditional festival in the park.
Cộng đồng người Nhật tổ chức lễ hội truyền thống của họ trong công viên.
Kết hợp từ của Japanese (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Japanese script Kịch bản nhật bản | Learning japanese script can be challenging but rewarding. Học chữ cái nhật có thể khó khăn nhưng đáng giá. |
Japanese character Ký tự nhật bản | Japanese characters are used in traditional calligraphy in japan. Ký tự nhật được sử dụng trong nghệ thuật thư pháp truyền thống tại nhật bản. |
Từ "Japanese" vừa là danh từ, vừa là tính từ, chỉ người Nhật Bản hoặc ngôn ngữ Nhật Bản. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa mô tả văn hóa, nghệ thuật và phong tục của Nhật Bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết "Japanese" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng địa phương. Từ này thể hiện mối liên hệ sâu sắc với bản sắc dân tộc và ngôn ngữ của một quốc gia giàu truyền thống.
Từ "Japanese" xuất phát từ tiếng Latin "Iaponicus", nghĩa là "thuộc về Nhật Bản". Gốc từ này có liên quan đến tên gọi cổ điển của Nhật Bản, "Japon" trong tiếng Pháp và "Japan" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc "日本" (Rìběn). Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự giao lưu văn hóa giữa phương Đông và phương Tây. Hiện nay, "Japanese" được sử dụng để chỉ ngôn ngữ, văn hóa, và con người từ Nhật Bản.
Từ "Japanese" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả văn hóa, ngôn ngữ hoặc quốc gia. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề du lịch, ẩm thực, và mỹ thuật, thể hiện sự quan tâm đến nền văn hóa Nhật Bản cũng như các sản phẩm và dịch vụ mang ảnh hưởng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp