Bản dịch của từ Japanese trong tiếng Việt

Japanese

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Japanese(Noun)

dʒˈæpɐnˌiːz
ˈdʒæpəˈniz
01

Ngôn ngữ được nói ở Nhật Bản

The language spoken in Japan

Ví dụ
02

Một phong cách hoạt hình bắt nguồn từ Nhật Bản, nổi bật với những hình ảnh đầy màu sắc và những nhân vật sinh động.

A style of animation originating in Japan characterized by colorful artwork and vibrant characters

Ví dụ
03

Người bản địa hoặc cư dân của Nhật Bản

A native or inhabitant of Japan

Ví dụ

Họ từ