Bản dịch của từ Japan trong tiếng Việt
Japan
Japan (Noun)
Một quốc gia ở đông á, chiếm giữ một chuỗi các hòn đảo ở thái bình dương gần như song song với bờ biển phía đông của lục địa châu á; dân số 126.600.000 người (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng nhật; thủ đô tokyo.
A country in east asia, occupying a festoon of islands in the pacific roughly parallel with the east coast of the asiatic mainland; population 126,600,000 (estimated 2015); official language, japanese; capital, tokyo.
Japan has a population of 126.6 million people.
Nhật Bản có dân số 126,6 triệu người.
The official language of Japan is Japanese.
Ngôn ngữ chính thức của Nhật Bản là tiếng Nhật.
Tokyo is the capital city of Japan.
Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
In Japan, traditional lacquerware is highly valued for its beauty.
Ở Nhật Bản, đồ sơn mài truyền thống được đánh giá cao vì vẻ đẹp của nó.
The artisan applied a layer of Japan to the metal sculpture.
Người nghệ nhân đã áp dụng một lớp Nhật Bản lên tác phẩm điêu khắc kim loại.
The museum displayed a collection of Japanese lacquer pieces.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các tác phẩm sơn mài Nhật Bản.
Japan (Verb)
In Japan, artisans often japan lacquerware to add a glossy finish.
Ở Nhật Bản, các nghệ nhân thường sơn mài Nhật Bản để thêm độ bóng.
She learned how to japan a wooden box in a traditional workshop.
Cô đã học cách Nhật Bản một chiếc hộp gỗ trong xưởng truyền thống.
The process to japan metal involves multiple layers of lacquer.
Quy trình chế tác kim loại Nhật Bản bao gồm nhiều lớp sơn mài.
Họ từ
"Nhật Bản" (Japan) là một quốc đảo nằm ở Đông Á, gồm bốn đảo lớn: Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku. Nhật Bản nổi bật với nền văn hóa phong phú, lịch sử lâu dài và sự phát triển kinh tế mạnh mẽ. Từ "Japan" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, do đó cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, cách thực hành văn hóa và phong tục ở Nhật Bản có thể được nhận diện rõ ràng qua các phương tiện truyền thông được sản xuất từ các khu vực này.
Từ "Japan" xuất phát từ tiếng Latin "Japonia", có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc “Rìběn” (日本), nghĩa là "đất nước mặt trời". Về mặt lịch sử, tên gọi này phản ánh vị trí địa lý của Nhật Bản ở phía đông của châu Á, nơi mặt trời mọc. Từ "Japan" được đưa vào tiếng Anh qua việc trung gian từ tiếng Bồ Đào Nha trong thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ chỉ định quốc gia mà còn biểu trưng cho nền văn hóa và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trên thế giới.
Từ "Japan" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về văn hóa, kinh tế và du lịch. Trong phần Reading, tài liệu liên quan đến Nhật Bản cũng rất phong phú, đặc biệt về công nghệ và lịch sử. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "Japan" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, phát triển bền vững và du lịch quốc tế, nhấn mạnh vào vai trò của quốc gia này trên trường quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp