Bản dịch của từ Japan trong tiếng Việt

Japan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Japan (Noun)

dʒəpˈæn
dʒəpˈæn
01

Một quốc gia ở đông á, chiếm giữ một chuỗi các hòn đảo ở thái bình dương gần như song song với bờ biển phía đông của lục địa châu á; dân số 126.600.000 người (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng nhật; thủ đô tokyo.

A country in east asia, occupying a festoon of islands in the pacific roughly parallel with the east coast of the asiatic mainland; population 126,600,000 (estimated 2015); official language, japanese; capital, tokyo.

Ví dụ

Japan has a population of 126.6 million people.

Nhật Bản có dân số 126,6 triệu người.

The official language of Japan is Japanese.

Ngôn ngữ chính thức của Nhật Bản là tiếng Nhật.

Tokyo is the capital city of Japan.

Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.

02

Một loại vecni cứng, sẫm màu, giống như men có chứa nhựa đường, được sử dụng để tạo độ bóng đen cho các vật kim loại.

A hard, dark, enamel-like varnish containing asphalt, used to give a black gloss to metal objects.

Ví dụ

In Japan, traditional lacquerware is highly valued for its beauty.

Ở Nhật Bản, đồ sơn mài truyền thống được đánh giá cao vì vẻ đẹp của nó.

The artisan applied a layer of Japan to the metal sculpture.

Người nghệ nhân đã áp dụng một lớp Nhật Bản lên tác phẩm điêu khắc kim loại.

The museum displayed a collection of Japanese lacquer pieces.

Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các tác phẩm sơn mài Nhật Bản.

Japan (Verb)

dʒəpˈæn
dʒəpˈæn
01

Phủ (thứ gì đó) bằng một lớp sơn bóng cứng màu đen.

Cover (something) with a hard black varnish.

Ví dụ

In Japan, artisans often japan lacquerware to add a glossy finish.

Ở Nhật Bản, các nghệ nhân thường sơn mài Nhật Bản để thêm độ bóng.

She learned how to japan a wooden box in a traditional workshop.

Cô đã học cách Nhật Bản một chiếc hộp gỗ trong xưởng truyền thống.

The process to japan metal involves multiple layers of lacquer.

Quy trình chế tác kim loại Nhật Bản bao gồm nhiều lớp sơn mài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Japan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Topic: Australian trades with China, and the US The line graphs show data on Australian trades with three other countries, namely China, and the US [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] The pictures compare the layout of a typical office in and America [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Meanwhile, imports from remained consistent at a value of approximately AU$37 million throughout the period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Money ngày thi 15/08/2020
[...] Only countries with huge economies, such as America, Russia, China, and can afford to fund such programs [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Money ngày thi 15/08/2020

Idiom with Japan

Không có idiom phù hợp