Bản dịch của từ Japan trong tiếng Việt

Japan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Japan(Noun)

dʒˈeɪpæn
ˈdʒeɪpən
01

Người dân của đất nước này

The people of this country

Ví dụ
02

Một quốc gia ở Đông Á gồm bốn hòn đảo chính: Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku.

A country in East Asia comprising of four main islands Honshu Hokkaido Kyushu and Shikoku

Ví dụ
03

Ngôn ngữ được nói ở Nhật Bản

The language spoken in Japan

Ví dụ