Bản dịch của từ Hokkaido trong tiếng Việt

Hokkaido

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hokkaido(Noun)

həkˈeɪdəʊ
hoʊˈkeɪdoʊ
01

Đảo nằm ở phía bắc nhất trong bốn hòn đảo chính của Nhật Bản, nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên và các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.

The northernmost of Japans four main islands known for its natural beauty and ski resorts

Ví dụ
02

Một vùng nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là các sản phẩm từ sữa và hải sản.

A region famous for agricultural products particularly dairy and seafood

Ví dụ
03

Một tỉnh của Nhật Bản nằm trên hòn đảo này.

A prefecture of Japan located on this island

Ví dụ