Bản dịch của từ Hokkaido trong tiếng Việt
Hokkaido
Noun [U/C]

Hokkaido(Noun)
həkˈeɪdəʊ
hoʊˈkeɪdoʊ
Ví dụ
02
Một vùng nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là các sản phẩm từ sữa và hải sản.
A region famous for agricultural products particularly dairy and seafood
Ví dụ
03
Một tỉnh của Nhật Bản nằm trên hòn đảo này.
A prefecture of Japan located on this island
Ví dụ
