Bản dịch của từ Northernmost trong tiếng Việt
Northernmost

Northernmost (Adjective)
Xa nhất về phía bắc.
Farthest north.
The northernmost city in the U.S. is Barrow, Alaska.
Thành phố phía bắc nhất ở Mỹ là Barrow, Alaska.
The northernmost areas do not have many social activities.
Các khu vực phía bắc nhất không có nhiều hoạt động xã hội.
Is the northernmost point of Vietnam in Ha Giang province?
Điểm phía bắc nhất của Việt Nam có phải ở tỉnh Hà Giang không?
Từ "northernmost" là tính từ chỉ địa điểm ở vị trí cực Bắc trong một khu vực hoặc lãnh thổ nào đó. Từ này được dùng để mô tả một địa điểm, thành phố hoặc vùng đất gần cực Bắc nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "northernmost" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý để xác định ranh giới phía Bắc của một khu vực.
Từ "northernmost" xuất phát từ tiền tố "north" (bắc) và hậu tố "-most", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức cổ, trong đó "-most" mang nghĩa là "nhất" hoặc "cực kỳ". Từ này chỉ rõ hướng vị trí nằm ở phía bắc nhất trong một phạm vi xác định. Sự kết hợp này phản ánh một cách chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một địa điểm hoặc khu vực ở vị trí cực bắc nhất so với các địa điểm khác.
Từ "northernmost" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Reading và Writing liên quan đến địa lý hoặc thiên nhiên. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý cực bắc của một khu vực, quốc gia hoặc điểm nổi bật. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả bản đồ, nghiên cứu khí hậu hoặc phân tích về sự phân bố dân cư tại các khu vực phía Bắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp