Bản dịch của từ Northernmost trong tiếng Việt

Northernmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northernmost (Adjective)

nˈɔɹðɚnmoʊst
nˈɑɹðəɹnmoʊst
01

Xa nhất về phía bắc.

Farthest north.

Ví dụ

The northernmost city in the U.S. is Barrow, Alaska.

Thành phố phía bắc nhất ở Mỹ là Barrow, Alaska.

The northernmost areas do not have many social activities.

Các khu vực phía bắc nhất không có nhiều hoạt động xã hội.

Is the northernmost point of Vietnam in Ha Giang province?

Điểm phía bắc nhất của Việt Nam có phải ở tỉnh Hà Giang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northernmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northernmost

Không có idiom phù hợp