Bản dịch của từ Animation trong tiếng Việt
Animation
Animation (Noun)
The animation of the party was contagious, everyone was dancing.
Sự hồn nhiên của buổi tiệc lây lan, mọi người đều nhảy múa.
The animation in the room was palpable as people chatted excitedly.
Sự sôi nổi trong phòng rõ ràng khi mọi người trò chuyện hào hứng.
The animation of the event was evident from the smiles and laughter.
Sự hồn nhiên của sự kiện rõ ràng từ nụ cười và tiếng cười.
Kỹ thuật chụp ảnh các bức vẽ hoặc vị trí liên tiếp của con rối hoặc mô hình để tạo ảo giác chuyển động khi phim được chiếu theo trình tự.
The technique of photographing successive drawings or positions of puppets or models to create an illusion of movement when the film is shown as a sequence.
The animation in the movie captivated the audience's attention.
Phim hoạt hình đã thu hút sự chú ý của khán giả.
She studied animation at a prestigious art school in Paris.
Cô ấy đã học hoạt hình tại một trường nghệ thuật danh tiếng ở Paris.
The company specializes in creating 3D animations for social media campaigns.
Công ty chuyên tạo ra hoạt hình 3D cho các chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng danh từ của Animation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Animation | Animations |
Họ từ
Thuật ngữ "animation" đề cập đến quá trình tạo ra hình ảnh chuyển động thông qua kỹ thuật số hoặc thủ công. Trong tiếng Anh, "animation" có thể được dịch là "hoạt hình" trong tiếng Việt. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "animation" thường chỉ việc sản xuất phim hoạt hình hoặc video tương tác, trong khi ở một số ngữ cảnh nhất định, nó cũng có thể chỉ các hiệu ứng động trong thiết kế đồ họa.
Từ "animation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "animatio", hình thành từ động từ "animare", nghĩa là "làm cho sống" hoặc "thổi hồn". Trong tiếng Latinh, "anima" chỉ linh hồn hoặc sự sống. Lịch sử của từ này ghi nhận sự chuyển biến từ nghĩa đen là "sự sống" sang nghĩa hiện đại chỉ việc tạo ra chuyển động giả lập để mang lại sự sống cho hình ảnh tĩnh. Sự kết nối này khẳng định rằng animation không chỉ đơn thuần là kỹ thuật, mà còn là nghệ thuật thể hiện sự sống.
Từ "animation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, do liên quan đến nhiều chủ đề như nghệ thuật, truyền thông và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra có nội dung liên quan đến phim ảnh hoặc trò chơi điện tử. Ngoài ra, "animation" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như mô tả quá trình sản xuất phim hoạt hình, thưởng thức nghệ thuật kỹ thuật số, hoặc giới thiệu các sản phẩm giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp