Bản dịch của từ Photographing trong tiếng Việt

Photographing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photographing (Verb)

fˈoʊtəgɹæfɪŋ
fˈoʊtəgɹæfɪŋ
01

Chụp ảnh ai đó hoặc cái gì đó.

To take a photograph of someone or something.

Ví dụ

Photographing friends at the park is fun.

Chụp ảnh bạn bè ở công viên là vui.

I avoid photographing strangers without permission.

Tôi tránh chụp ảnh người lạ mà không xin phép.

Are you photographing the event for the school newspaper?

Bạn có đang chụp ảnh sự kiện cho báo của trường không?

Dạng động từ của Photographing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Photograph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Photographed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Photographed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Photographs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Photographing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photographing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to take yourself or to have other people take photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone cameras still hold great novelty value for capturing [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] To make the room feel more comfortable, I've also included some unique touches like artwork and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I enjoy taking pictures of people, capturing their genuine emotions and moments, I also find immense pleasure in scenery [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Photographing

Không có idiom phù hợp