Bản dịch của từ Porcelain trong tiếng Việt
Porcelain
Porcelain (Noun)
Gốm sứ mờ thủy tinh màu trắng; trung quốc.
A white vitrified translucent ceramic china.
She collected delicate porcelain figurines from various countries.
Cô ấy sưu tập những tượng gốm mảnh mai từ nhiều quốc gia.
The antique shop displayed a wide range of valuable porcelain items.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày một loạt các mặt hàng gốm quý.
The royal palace showcased exquisite porcelain dinnerware for special occasions.
Cung điện hoàng gia trưng bày bộ đồ ăn tối gốm tinh tế cho các dịp đặc biệt.
Dạng danh từ của Porcelain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Porcelain | Porcelains |
Kết hợp từ của Porcelain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Porcelain bowl Tô sứ | The delicate porcelain bowl shattered on impact, symbolizing fragility. Cái tô sứ tinh tế vỡ vụn khi va chạm, tượng trưng cho sự dễ vỡ. |
Porcelain vase Lọ hoa sứ | The antique porcelain vase was displayed at the social event. Cái bình gốm cổ được trưng bày tại sự kiện xã hội. |
Porcelain doll Búp bê sứ | The porcelain doll collection was displayed at the social event. Bộ sưu tập búp bê sứ được trưng bày tại sự kiện xã hội. |
Porcelain factory Nhà máy gốm | The porcelain factory employs many local artisans. Nhà máy gốm sứ thuê nhiều thợ thủ công địa phương. |
Piece of porcelain Mảnh gốm | She displayed a delicate piece of porcelain in her living room. Cô ấy trưng bày một mảnh sứ tinh xảo trong phòng khách. |
Họ từ
Porcelain là một loại gốm sứ cao cấp, nổi tiếng với độ bền, độ cứng và tính thẩm mỹ cao. Xuất phát từ Trung Quốc, từ thế kỷ 7, porcelain được sản xuất từ đất sét tinh khiết, kaolin và feldspar. Có hai dạng chính: porcelain tráng men và porcelain không tráng men. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm không khác biệt, nhưng đôi khi trong văn viết, "china" cũng được sử dụng mang nghĩa tương tự, để chỉ hàng gốm sứ nói chung.
Từ "porcelain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "porcellana", có nghĩa là "vỏ sò" hay "trứng lợn" do hình dạng nhẵn bóng của nó. Từ này được chuyển qua tiếng Pháp "porcelaine" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. Lịch sử của sứ bắt đầu từ Trung Quốc, nơi nó được phát triển từ thế kỷ 7, và sau đó trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế ở châu Âu. Hiện nay, từ này chỉ các vật liệu gốm nung ở nhiệt độ cao, nổi bật với tính chất nhẹ, bền và độ bóng cao.
Từ "porcelain" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến nghệ thuật, di sản văn hóa và các chủ đề về vật liệu. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sản phẩm hoặc phân tích kinh tế. Ngoài ra, "porcelain" cũng phổ biến trong ngành công nghiệp gốm sứ, nơi nó mô tả các mặt hàng như đồ dùng ăn uống và nghệ thuật trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp