Bản dịch của từ Ceramic trong tiếng Việt

Ceramic

AdjectiveNoun [U/C]

Ceramic (Adjective)

sɚˈæmɪk
səɹˈæmɪk
01

Được làm bằng đất sét và cứng vĩnh viễn dưới tác dụng của nhiệt.

Made of clay and permanently hardened by heat

Ví dụ

The ceramic bowls were beautifully handcrafted.

Các cái tô gốm được làm thủ công đẹp mắt.

She displayed her ceramic art pieces at the local gallery.

Cô ấy trưng bày các tác phẩm nghệ thuật gốm tại phòng trưng bày địa phương.

The ceramic tiles in the kitchen added a touch of elegance.

Những viên gạch gốm trong bếp tạo thêm một chút thanh lịch.

Ceramic (Noun)

sɚˈæmɪk
səɹˈæmɪk
01

Chậu và các vật dụng khác làm từ đất sét được làm cứng bằng nhiệt.

Pots and other articles made from clay hardened by heat

Ví dụ

The ceramic bowls were handcrafted by local artisans.

Những cái bát gốm được thủ công bởi các nghệ nhân địa phương.

The museum displayed ancient ceramic vases from different civilizations.

Bảo tàng trưng bày các lọ gốm cổ từ các nền văn minh khác nhau.

She collected ceramic figurines as a hobby.

Cô ấy sưu tập tượng gốm làm sở thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceramic

Không có idiom phù hợp