Bản dịch của từ Ceramic trong tiếng Việt
Ceramic
Ceramic (Adjective)
Được làm bằng đất sét và cứng vĩnh viễn dưới tác dụng của nhiệt.
Made of clay and permanently hardened by heat.
The ceramic bowls were beautifully handcrafted.
Các cái tô gốm được làm thủ công đẹp mắt.
She displayed her ceramic art pieces at the local gallery.
Cô ấy trưng bày các tác phẩm nghệ thuật gốm tại phòng trưng bày địa phương.
The ceramic tiles in the kitchen added a touch of elegance.
Những viên gạch gốm trong bếp tạo thêm một chút thanh lịch.
Ceramic (Noun)
The ceramic bowls were handcrafted by local artisans.
Những cái bát gốm được thủ công bởi các nghệ nhân địa phương.
The museum displayed ancient ceramic vases from different civilizations.
Bảo tàng trưng bày các lọ gốm cổ từ các nền văn minh khác nhau.
She collected ceramic figurines as a hobby.
Cô ấy sưu tập tượng gốm làm sở thích.
Dạng danh từ của Ceramic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ceramic | Ceramics |
Họ từ
Ceramic là một thuật ngữ chỉ các vật liệu không kim loại, có tính chất cứng cáp, bền và chịu nhiệt, thường được sản xuất qua quá trình nung chảy. Các sản phẩm gốm sứ được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, xây dựng, và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "ceramic" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng hàng ngày, "ceramics" có thể chỉ đồ gốm như chén đĩa, trong khi "ceramic" có thể chỉ đến vật liệu hoặc quá trình sản xuất.
Từ "ceramic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "keramos", nghĩa là "gạch" hoặc "đất sét". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vật liệu được tạo ra từ đất sét qua quá trình nung nóng. Vào thế kỷ 18, từ này được dùng để chỉ các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ gạch và đồ gốm. Hiện nay, "ceramic" chỉ chung cho các loại vật liệu không kim loại, đặc trưng bởi độ bền và khả năng chịu nhiệt, phản ánh tính chất vật lý ban đầu của nguyên liệu.
Từ "ceramic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, khoa học vật liệu hoặc công nghệ sản xuất thủ công. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như đồ gốm, ngói hoặc vật dụng trang trí. Các tình huống phổ biến bao gồm nghệ thuật thủ công, kiến trúc, và ngành công nghiệp sản xuất, nơi đặc trưng chất liệu gốm được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp