Bản dịch của từ Desperation trong tiếng Việt
Desperation
Desperation (Noun)
The desperation of the homeless population is evident in the city.
Sự tuyệt vọng của dân vô gia cư rõ ràng ở thành phố.
The desperation for jobs led to protests in the community.
Sự tuyệt vọng về việc làm dẫn đến các cuộc biểu tình trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Desperation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Note of desperation Dấn thân | Her note of desperation was evident in the tear-streaked letter. Sự tuyệt vọng của cô ấy rõ ràng trong lá thư đầy nước mắt. |
Hint of desperation Dấu hiệu của sự tuyệt vọng | Her voice had a hint of desperation when asking for help. Giọng cô ấy có một chút tuyệt vọng khi cầu xin sự giúp đỡ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp