Bản dịch của từ Desperation trong tiếng Việt

Desperation

Noun [U/C]

Desperation (Noun)

dˌɛspɚˈeiʃɪn
dˌɛspəɹˈeiʃn̩
01

Một trạng thái tuyệt vọng, thường dẫn đến hành vi liều lĩnh hoặc cực đoan.

A state of despair, typically one which results in rash or extreme behaviour.

Ví dụ

The desperation of the homeless population is evident in the city.

Sự tuyệt vọng của dân vô gia cư rõ ràng ở thành phố.

The desperation for jobs led to protests in the community.

Sự tuyệt vọng về việc làm dẫn đến các cuộc biểu tình trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Desperation (Noun)

CollocationVí dụ

Note of desperation

Dấn thân

Her note of desperation was evident in the tear-streaked letter.

Sự tuyệt vọng của cô ấy rõ ràng trong lá thư đầy nước mắt.

Hint of desperation

Dấu hiệu của sự tuyệt vọng

Her voice had a hint of desperation when asking for help.

Giọng cô ấy có một chút tuyệt vọng khi cầu xin sự giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desperation

Không có idiom phù hợp