Bản dịch của từ Rash trong tiếng Việt
Rash
Rash (Adjective)
She made a rash decision to quit her job without a backup plan.
Cô đã đưa ra một quyết định hấp tấp là nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.
His rash behavior led to conflicts with his friends and family.
Hành vi hấp tấp của anh ấy đã dẫn đến xung đột với bạn bè và gia đình anh ấy.
Rash actions can sometimes have long-lasting negative effects on relationships.
Hành động hấp tấp đôi khi có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến các mối quan hệ.
Dạng tính từ của Rash (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rash Phát ban | - | - |
Rash (Noun)
A rash of protests erupted in the city last week.
Một loạt các cuộc biểu tình đã nổ ra trong thành phố vào tuần trước.
The rash of robberies in the neighborhood caused panic.
Các vụ cướp xảy ra trong khu vực lân cận đã gây ra sự hoảng loạn.
There was a rash of rumors circulating about the celebrity couple.
Có một loạt tin đồn lan truyền về cặp đôi nổi tiếng.
After eating the seafood, she developed a rash on her arm.
Sau khi ăn hải sản, cô bị nổi mẩn đỏ ở cánh tay.
The rash caused by the allergy was itchy and uncomfortable.
Phát ban do dị ứng gây ngứa ngáy và khó chịu.
He had to visit the doctor due to a severe rash on his face.
Anh phải đến gặp bác sĩ do phát ban nặng trên mặt.
Dạng danh từ của Rash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rash | Rashes |
Kết hợp từ của Rash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rash on Phát ban trên | He developed a rash on his face after using a new cream. Anh ta phát triển một vết phát ban trên mặt sau khi sử dụng một loại kem mới. |
Họ từ
Từ "rash" có nghĩa là phát ban trên da, thường là kết quả của phản ứng dị ứng, viêm nhiễm hoặc các bệnh ngoài da. Trong tiếng Anh, "rash" cũng được sử dụng như một tính từ để mô tả hành động vội vã, thiếu suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rash" được phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này gần như tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "rash" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rascus", có nghĩa là "cào" hoặc "làm trầy xước". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ý nghĩa trong tiếng Anh, từ việc miêu tả những tổn thương da do cọ xát, đến ý nghĩa hiện đại chỉ sự hành động vội vã, thiếu suy nghĩ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất bề ngoài của sự bộc phát và sự thiếu cân nhắc trong hành động, phản ánh sự cào xước không chỉ trên da mà còn trong quyết định.
Từ "rash" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc trong mô tả tình trạng sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để chỉ những hành động vội vã hoặc không thận trọng. Ngoài ra, từ "rash" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề về da, tạo nên sự nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa sức khỏe và hành vi cẩn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp