Bản dịch của từ Surrendering trong tiếng Việt

Surrendering

Verb

Surrendering (Verb)

sɚˈɛndɚɪŋ
sɚˈɛndɚɪŋ
01

Nhượng bộ quyền lực, sự kiểm soát hoặc sở hữu của người khác khi bị ép buộc hoặc yêu cầu.

To yield to the power control or possession of another upon compulsion or demand.

Ví dụ

Many people are surrendering their privacy for social media popularity.

Nhiều người đang từ bỏ quyền riêng tư để nổi tiếng trên mạng xã hội.

Some individuals are not surrendering their beliefs despite social pressure.

Một số cá nhân không từ bỏ niềm tin của họ bất chấp áp lực xã hội.

Are young people surrendering their freedom for social acceptance today?

Liệu giới trẻ có đang từ bỏ tự do để được xã hội chấp nhận không?

Dạng động từ của Surrendering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surrender

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surrendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surrendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surrenders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surrendering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surrendering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrendering

Không có idiom phù hợp