ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Surrendering
Ngừng chống lại một đối thủ hoặc yêu cầu
Ceasing to resist an opponent or demand
Buông xuôi hoặc nhượng quyền kiểm soát
Giving up or yielding control
Chấp nhận điều gì đó thường xuyên một cách tự nguyện
Submitting to something often in a voluntary manner