Bản dịch của từ Surrendering trong tiếng Việt
Surrendering
Surrendering (Verb)
Nhượng bộ quyền lực, sự kiểm soát hoặc sở hữu của người khác khi bị ép buộc hoặc yêu cầu.
To yield to the power control or possession of another upon compulsion or demand.
Many people are surrendering their privacy for social media popularity.
Nhiều người đang từ bỏ quyền riêng tư để nổi tiếng trên mạng xã hội.
Some individuals are not surrendering their beliefs despite social pressure.
Một số cá nhân không từ bỏ niềm tin của họ bất chấp áp lực xã hội.
Are young people surrendering their freedom for social acceptance today?
Liệu giới trẻ có đang từ bỏ tự do để được xã hội chấp nhận không?
Dạng động từ của Surrendering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surrender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrendering |
Họ từ
Từ "surrendering" được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lực, vị trí hay quyền lợi, thường trong bối cảnh xung đột hoặc đấu tranh. Trong tiếng Anh, "surrendering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "surrender". Tại Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "surrender" có thể mang tính quân sự hơn tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh cá nhân hơn. "Surrendering" có thể được xem như một quá trình hoặc trạng thái, thể hiện sự nhượng bộ hoặc đầu hàng.
Từ "surrendering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "surrender" (surrender), được hình thành từ tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "rendere" nghĩa là "trả lại, hoàn trả". Từ này ban đầu diễn tả hành động khuất phục, trao đi quyền lực hoặc tài sản cho một thực thể có quyền lực hơn. Ngày nay, "surrendering" không chỉ đề cập đến việc đầu hàng trong bối cảnh quân sự mà còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống cá nhân và tâm lý, như trong việc từ bỏ sự kiểm soát hoặc chấp nhận hoàn cảnh.
Từ "surrendering" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự nhượng bộ, từ bỏ, hoặc thỏa hiệp trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chính trị. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các bài viết hoặc đoạn hội thoại về chiến tranh, hòa bình hoặc sự thất bại. Ngoài ra, "surrendering" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và tâm lý, nhấn mạnh đến việc chấp nhận thực tế hoặc thỏa thuận trong các cuộc thương lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp