Bản dịch của từ Surrendering trong tiếng Việt

Surrendering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrendering(Verb)

sərˈɛndərɪŋ
sɝˈɛndɝɪŋ
01

Ngừng chống lại một đối thủ hoặc yêu cầu

Ceasing to resist an opponent or demand

Ví dụ
02

Buông xuôi hoặc nhượng quyền kiểm soát

Giving up or yielding control

Ví dụ
03

Chấp nhận điều gì đó thường xuyên một cách tự nguyện

Submitting to something often in a voluntary manner

Ví dụ