Bản dịch của từ Voluntary trong tiếng Việt

Voluntary

Adjective Noun [U/C]

Voluntary (Adjective)

ˈvɒl.ən.tər.i
ˈvɑː.lən.ter.i
01

Tự nguyện, tình nguyện làm gì.

Volunteer, volunteer to do something.

Ví dụ

Voluntary work helps the community.

Công việc tình nguyện giúp ích cho cộng đồng.

She joined a voluntary organization to help the homeless.

Cô tham gia một tổ chức tình nguyện để giúp đỡ những người vô gia cư.

Many people choose to do voluntary work in their free time.

Nhiều người chọn làm công việc tình nguyện khi rảnh rỗi.

02

Thực hiện, đưa ra hoặc hành động theo ý chí tự do của chính mình.

Done, given, or acting of one's own free will.

Ví dụ

She joined a voluntary organization to help the homeless.

Cô ấy tham gia một tổ chức tình nguyện để giúp người vô gia cư.

Voluntary work at the local shelter made a big impact.

Công việc tình nguyện tại trại tạm thời địa phương đã tạo ra ảnh hưởng lớn.

The students participated in a voluntary clean-up campaign in the park.

Các sinh viên tham gia vào một chiến dịch dọn dẹp tình nguyện tại công viên.

03

Làm việc, hoàn thành hoặc duy trì mà không cần thanh toán.

Working, done, or maintained without payment.

Ví dụ

Voluntary organizations provide free services to the community.

Tổ chức tình nguyện cung cấp dịch vụ miễn phí cho cộng đồng.

She does voluntary work at the local shelter every weekend.

Cô ấy làm công việc tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư địa phương mỗi cuối tuần.

Voluntary contributions help fund educational programs for underprivileged children.

Những đóng góp tự nguyện giúp tài trợ cho các chương trình giáo dục cho trẻ em thiếu may mắn.

Voluntary organizations provide free services to the community.

Tổ chức tình nguyện cung cấp dịch vụ miễn phí cho cộng đồng.

She offered her voluntary help at the local charity event.

Cô ấy cung cấp sự giúp đỡ tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.

Dạng tính từ của Voluntary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Voluntary

Tự nguyện

More voluntary

Tự nguyện hơn

Most voluntary

Tự nguyện nhất

Kết hợp từ của Voluntary (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely voluntary

Hoàn toàn tự nguyện

Participating in the charity event was completely voluntary.

Tham gia sự kiện từ thiện là hoàn toàn tự nguyện.

Strictly voluntary

Hoàn toàn tự nguyện

Participation in community service is strictly voluntary.

Tham gia hoạt động cộng đồng là hoàn toàn tự nguyện.

Largely voluntary

Chủ yếu tự nguyện

The charity work was largely voluntary and helped many people.

Công việc từ thiện chủ yếu là tự nguyện và giúp đỡ nhiều người.

Entirely voluntary

Hoàn toàn tự nguyện

Participation in the charity event is entirely voluntary.

Tham gia sự kiện từ thiện là hoàn toàn tự nguyện.

Purely voluntary

Hoàn toàn tự nguyện

Participating in community service is purely voluntary.

Tham gia hoạt động cộng đồng là hoàn toàn tùy ý.

Voluntary (Noun)

vˈɑln̩tɛɹi
vˈɑln̩tˌʌɹi
01

Một màn độc tấu đàn organ được chơi trước, trong hoặc sau buổi lễ tại nhà thờ.

An organ solo played before, during, or after a church service.

Ví dụ

The pianist performed a voluntary at the church service.

Nghệ sĩ dương cầm biểu diễn một bản solo tại lễ giáo hội.

The voluntary added a solemn atmosphere to the religious ceremony.

Bản solo tạo thêm không khí trang nghiêm cho buổi lễ tôn giáo.

The organist played a beautiful voluntary after the prayer session.

Người chơi ống đã chơi một bản solo đẹp sau buổi cầu nguyện.

02

(trong một cuộc thi) một màn trình diễn đặc biệt tùy thuộc vào sự lựa chọn của người biểu diễn.

(in a competition) a special performance left to the performer's choice.

Ví dụ

She decided to include a voluntary in her piano recital.

Cô ấy quyết định bao gồm một bài tự nguyện trong buổi biểu diễn piano của mình.

The talent show allowed each participant to showcase a voluntary.

Cuộc thi tài năng cho phép mỗi người tham gia trình diễn một bài tự nguyện.

His dance routine had a beautiful voluntary that impressed the judges.

Bài múa của anh ấy có một bài tự nguyện đẹp mắt đã gây ấn tượng với các giám khảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voluntary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] work related to healthcare, however, was the least common choice among people, with a mere 7% participants [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] The given pie charts compare the proportion of people who did work in different organizations in 2008 and 2014 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Voluntary

Không có idiom phù hợp