Bản dịch của từ Voluntary trong tiếng Việt
Voluntary
Voluntary (Adjective)
Voluntary work helps the community.
Công việc tình nguyện giúp ích cho cộng đồng.
She joined a voluntary organization to help the homeless.
Cô tham gia một tổ chức tình nguyện để giúp đỡ những người vô gia cư.
Many people choose to do voluntary work in their free time.
Nhiều người chọn làm công việc tình nguyện khi rảnh rỗi.
She joined a voluntary organization to help the homeless.
Cô ấy tham gia một tổ chức tình nguyện để giúp người vô gia cư.
Voluntary work at the local shelter made a big impact.
Công việc tình nguyện tại trại tạm thời địa phương đã tạo ra ảnh hưởng lớn.
The students participated in a voluntary clean-up campaign in the park.
Các sinh viên tham gia vào một chiến dịch dọn dẹp tình nguyện tại công viên.
Voluntary organizations provide free services to the community.
Tổ chức tình nguyện cung cấp dịch vụ miễn phí cho cộng đồng.
She does voluntary work at the local shelter every weekend.
Cô ấy làm công việc tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư địa phương mỗi cuối tuần.
Voluntary contributions help fund educational programs for underprivileged children.
Những đóng góp tự nguyện giúp tài trợ cho các chương trình giáo dục cho trẻ em thiếu may mắn.
Voluntary organizations provide free services to the community.
Tổ chức tình nguyện cung cấp dịch vụ miễn phí cho cộng đồng.
She offered her voluntary help at the local charity event.
Cô ấy cung cấp sự giúp đỡ tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.
Dạng tính từ của Voluntary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Voluntary Tự nguyện | More voluntary Tự nguyện hơn | Most voluntary Tự nguyện nhất |
Kết hợp từ của Voluntary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely voluntary Hoàn toàn tự nguyện | Participating in the charity event was completely voluntary. Tham gia sự kiện từ thiện là hoàn toàn tự nguyện. |
Strictly voluntary Hoàn toàn tự nguyện | Participation in community service is strictly voluntary. Tham gia hoạt động cộng đồng là hoàn toàn tự nguyện. |
Largely voluntary Chủ yếu tự nguyện | The charity work was largely voluntary and helped many people. Công việc từ thiện chủ yếu là tự nguyện và giúp đỡ nhiều người. |
Entirely voluntary Hoàn toàn tự nguyện | Participation in the charity event is entirely voluntary. Tham gia sự kiện từ thiện là hoàn toàn tự nguyện. |
Purely voluntary Hoàn toàn tự nguyện | Participating in community service is purely voluntary. Tham gia hoạt động cộng đồng là hoàn toàn tùy ý. |
Voluntary (Noun)
The pianist performed a voluntary at the church service.
Nghệ sĩ dương cầm biểu diễn một bản solo tại lễ giáo hội.
The voluntary added a solemn atmosphere to the religious ceremony.
Bản solo tạo thêm không khí trang nghiêm cho buổi lễ tôn giáo.
The organist played a beautiful voluntary after the prayer session.
Người chơi ống đã chơi một bản solo đẹp sau buổi cầu nguyện.
(trong một cuộc thi) một màn trình diễn đặc biệt tùy thuộc vào sự lựa chọn của người biểu diễn.
(in a competition) a special performance left to the performer's choice.
She decided to include a voluntary in her piano recital.
Cô ấy quyết định bao gồm một bài tự nguyện trong buổi biểu diễn piano của mình.
The talent show allowed each participant to showcase a voluntary.
Cuộc thi tài năng cho phép mỗi người tham gia trình diễn một bài tự nguyện.
His dance routine had a beautiful voluntary that impressed the judges.
Bài múa của anh ấy có một bài tự nguyện đẹp mắt đã gây ấn tượng với các giám khảo.
Họ từ
Từ "voluntary" trong tiếng Anh có nghĩa là tự nguyện, ám chỉ hành động xảy ra do sự quyết định và mong muốn cá nhân, không bị ép buộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt: tiếng Anh Anh thường sử dụng "voluntary" trong bối cảnh tổ chức từ thiện hoặc tình nguyện viên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về sự đồng ý cá nhân trong các tình huống pháp lý hoặc y tế.
Từ "voluntary" xuất phát từ tiếng Latin "voluntarius", có nghĩa là "tự nguyện" hoặc "theo ý muốn". Tiếp theo, từ này được hình thành từ gốc "voluntas" (ý chí, mong muốn). Trong lịch sử, "voluntary" được sử dụng để chỉ những hành động, quyết định xuất phát từ sự tự nguyện, không bị ép buộc. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự chủ động, tự do trong hành động, thể hiện một trạng thái ý chí và quyết định cá nhân.
Từ "voluntary" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi nhà thí nghiệm và thí sinh thường nói về các hành động tự nguyện hoặc sự tham gia không bắt buộc. Trong Speaking, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động tình nguyện hoặc các tổ chức phi lợi nhuận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và xã hội, ví dụ như trong các chương trình tình nguyện và hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp