Bản dịch của từ Volunteer trong tiếng Việt
Volunteer
Volunteer (Noun)
Một người làm việc cho một tổ chức mà không được trả lương.
A person who works for an organization without being paid.
Many volunteers help at the local soup kitchen every weekend.
Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ tại nhà hàng cơm từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
She is a dedicated volunteer at the community center's charity events.
Cô ấy là một tình nguyện viên tận tụy tại các sự kiện từ thiện của trung tâm cộng đồng.
The organization relies on volunteers to run its various social programs.
Tổ chức phụ thuộc vào các tình nguyện viên để thực hiện các chương trình xã hội đa dạng của mình.
Many volunteers helped clean up the park after the festival.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên sau lễ hội.
She is a dedicated volunteer at the local homeless shelter.
Cô ấy là một tình nguyện viên nhiệt huyết tại trại tị nạn địa phương.
The organization relies on volunteers to run its charity events.
Tổ chức phụ thuộc vào các tình nguyện viên để tổ chức các sự kiện từ thiện của mình.
Dạng danh từ của Volunteer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volunteer | Volunteers |
Kết hợp từ của Volunteer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Red cross volunteer Tình nguyện viên của hồng thập tự | The red cross volunteer helped in disaster relief efforts. Tình nguyện viên của chiến dịch đỏ giúp đỡ trong công việc cứu trợ sau thảm họa. |
Human volunteer Tình nguyện viên | The human volunteer helped clean up the park. Người tình nguyện giúp dọn dẹp công viên. |
Healthy volunteer Tình nguyện viên khỏe mạnh | The social experiment requires a healthy volunteer for the study. Thử nghiệm xã hội đòi hỏi một tình nguyện viên khỏe mạnh cho nghiên cứu. |
Parent volunteer Phụ huynh tình nguyện | Parent volunteers help organize school events. Các phụ huynh tình nguyện giúp tổ chức sự kiện trường học. |
Civilian volunteer Tình nguyện viên dân thường | The civilian volunteer helped clean up the community park. Người tình nguyện dân sự giúp dọn dẹp công viên cộng đồng. |
Volunteer (Verb)
Many people volunteer at local shelters to help the homeless.
Nhiều người tình nguyện tại các trại tạm để giúp đỡ người vô gia cư.
She decided to volunteer her time at the community center.
Cô ấy quyết định tình nguyện thời gian của mình tại trung tâm cộng đồng.
Students often volunteer to clean up the school campus after events.
Học sinh thường tình nguyện dọn dẹp khuôn viên trường sau các sự kiện.
Làm việc cho một tổ chức mà không được trả lương.
Work for an organization without being paid.
Many people volunteer at local shelters to help the homeless.
Nhiều người tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương để giúp đỡ người vô gia cư.
She volunteers her time to teach English to refugees in the community.
Cô ấy tình nguyện thời gian của mình để dạy tiếng Anh cho người tị nạn trong cộng đồng.
Students often volunteer for environmental clean-up projects in their area.
Học sinh thường tình nguyện tham gia các dự án dọn dẹp môi trường trong khu vực của họ.
Dạng động từ của Volunteer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Volunteer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Volunteered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Volunteered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Volunteers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Volunteering |
Kết hợp từ của Volunteer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Volunteer graciously Tự nguyện ân cần | She volunteered graciously at the local community center. Cô ấy tình nguyện một cách ân cần tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Volunteer kindly Tình nguyện lòng lượng | She volunteered kindly to help the elderly in the community. Cô ấy tình nguyện tử tế để giúp người cao tuổi trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "volunteer" có nghĩa là người tự nguyện tham gia vào hoạt động mà không nhận thù lao, thể hiện tinh thần phục vụ và cống hiến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "volunteer" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm. Trong Anh, từ này thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi trong Mỹ lại có sự nhấn mạnh đồng đều hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách phát âm trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "volunteer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voluntarius", có nghĩa là "tự nguyện" hoặc "với sự tự ý". Từ này bắt nguồn từ động từ "volo", có nghĩa là "muốn". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ những người sẵn sàng làm việc không công. Ngày nay, "volunteer" thường chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động cộng đồng hoặc hỗ trợ xã hội mà không nhận thù lao, thể hiện sự cam kết và tinh thần tự nguyện trong xã hội.
Từ "volunteer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến hoạt động tình nguyện. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh các tổ chức phi lợi nhuận hoặc chương trình xã hội. Ngoài ra, "volunteer" còn được nhắc đến trong các ngữ cảnh phổ biến như tổ chức sự kiện, hỗ trợ cộng đồng và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp