Bản dịch của từ Enterprise trong tiếng Việt

Enterprise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterprise(Noun)

ˈɛntəprˌaɪz
ˈɛntɝˌpraɪz
01

Một dự án hoặc công việc, đặc biệt là một dự án táo bạo hoặc phức tạp.

A project or undertaking especially a bold or complex one

Ví dụ
02

Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro và khởi xướng hành động.

The willingness to take risks and initiate action

Ví dụ
03

Một doanh nghiệp hoặc công ty.

A business or company

Ví dụ