Bản dịch của từ Enterprise trong tiếng Việt
Enterprise
Enterprise (Noun)
Một doanh nghiệp hoặc công ty.
A business or company.
The local enterprise employs over 100 workers in the community.
Doanh nghiệp địa phương thuê hơn 100 công nhân trong cộng đồng.
The government supports small enterprises with funding and resources.
Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ bằng vốn và nguồn lực.
The new enterprise in town specializes in sustainable agriculture practices.
Doanh nghiệp mới tại thị trấn chuyên về các phương pháp nông nghiệp bền vững.
Một dự án hoặc công việc, đặc biệt là một dự án táo bạo hoặc phức tạp.
A project or undertaking, especially a bold or complex one.
The local enterprise aimed to provide employment opportunities for the community.
Doanh nghiệp địa phương nhằm mục đích cung cấp cơ hội việc làm cho cộng đồng.
The government supported the enterprise by offering tax incentives.
Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách cung cấp ưu đãi thuế.
The entrepreneur's enterprise involved creating innovative solutions for social issues.
Sáng tạo của doanh nhân liên quan đến việc tạo ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Enterprise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enterprise | Enterprises |
Kết hợp từ của Enterprise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common enterprise Doanh nghiệp phổ biến | Collaborating on a community project is a common enterprise. Hợp tác vào một dự án cộng đồng là một doanh nghiệp phổ biến. |
Large enterprise Doanh nghiệp lớn | The large enterprise sponsored a community event for charity. Doanh nghiệp lớn tài trợ một sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Agricultural enterprise Doanh nghiệp nông nghiệp | The new agricultural enterprise employs local farmers for sustainable growth. Doanh nghiệp nông nghiệp mới tuyển dụng nông dân địa phương để phát triển bền vững. |
Successful enterprise Doanh nghiệp thành công | A successful enterprise can contribute positively to society. Một doanh nghiệp thành công có thể đóng góp tích cực cho xã hội. |
Hazardous enterprise Doanh nghiệp nguy hiểm | Starting a hazardous enterprise without proper safety measures can lead to accidents. Bắt đầu một doanh nghiệp nguy hiểm mà không có biện pháp an toàn thích hợp có thể dẫn đến tai nạn. |
Họ từ
Từ "enterprise" chỉ đến một tổ chức hoặc doanh nghiệp, thường là một dự án kinh doanh lớn hoặc một hoạt động có tính chất kinh tế và thương mại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enterprise" cũng có thể đề cập đến tinh thần khởi nghiệp, sự táo bạo trong kinh doanh hoặc các sáng kiến đổi mới.
Từ "enterprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "entreprendre", mang nghĩa là "đảm nhận" hoặc "bắt tay vào". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "entre-" có nghĩa là "giữa" và động từ "prendre" có nghĩa là "lấy". Xuất phát từ thế kỷ 15, "enterprise" ban đầu chỉ sự hành động hoặc dự án với mục đích cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các tổ chức kinh doanh hoặc sự sáng tạo trong kinh tế, phản ánh tinh thần khởi nghiệp và tinh thần mạo hiểm trong xã hội hiện đại.
Từ "enterprise" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các kỹ năng IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến chủ đề kinh doanh và khởi nghiệp. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các công ty hoặc tổ chức kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "enterprise" có thể đề cập đến các dự án hoặc kế hoạch mang tính sáng tạo, thể hiện tinh thần khởi nghiệp và sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp