Bản dịch của từ Submitting trong tiếng Việt

Submitting

Verb

Submitting (Verb)

səbmˈɪɾɪŋ
səbmˈɪɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của submit

Present participle and gerund of submit

Ví dụ

Submitting your application online is convenient and efficient.

Nộp đơn của bạn trực tuyến là tiện lợi và hiệu quả.

She is submitting a report on community service for evaluation.

Cô ấy đang nộp một báo cáo về dịch vụ cộng đồng để đánh giá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submitting

Không có idiom phù hợp