Bản dịch của từ Submitting trong tiếng Việt
Submitting

Submitting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của submit.
Present participle and gerund of submit.
Submitting your application online is convenient and efficient.
Nộp đơn của bạn trực tuyến là tiện lợi và hiệu quả.
She is submitting a report on community service for evaluation.
Cô ấy đang nộp một báo cáo về dịch vụ cộng đồng để đánh giá.
They will be submitting their project proposal by the deadline.
Họ sẽ nộp đề xuất dự án của họ đúng hạn.
Dạng động từ của Submitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Submit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Submitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Submitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Submits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Submitting |
Họ từ
Từ "submitting" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "submit", có nghĩa là gửi hoặc trình bày một tài liệu, đề xuất hoặc thông tin để được xem xét hoặc phê duyệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và cách nhấn âm của từng vùng, nhưng nội dung và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "submitting" xuất phát từ động từ Latin "submittere", có nghĩa là "để đưa xuống" hoặc "để hạ thấp". Thành phần "sub-" có nghĩa là "dưới" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "submitting" không chỉ giữ nguyên nghĩa đen mà còn mang nội dung chuyển tải ý nghĩa về hành động nộp, trình bày hoặc chịu trách nhiệm dưới quyền. Sự chuyển biến này phản ánh sự tương tác giữa quyền lực và sự chấp nhận trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "submitting" là một động từ có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hành chính và học thuật, như việc nộp đơn xin việc hoặc bài tập. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về quy trình nộp tài liệu hoặc ý kiến. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, từ "submitting" được dùng khi đề cập đến hành động gửi thông tin cho cá nhân hoặc tổ chức nào đó, như trong các quy trình pháp lý hoặc thi cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
