Bản dịch của từ Submitting trong tiếng Việt
Submitting
Verb

Submitting(Verb)
sˈʌbmɪtɪŋ
ˈsəbˌmɪtɪŋ
01
Để đưa ra một đề xuất hoặc đơn đăng ký một cách chính thức
To offer a proposal or application formally
Ví dụ
Ví dụ
03
Đưa ra một điều gì đó để xem xét hoặc phán xét.
To present something for consideration or judgment
Ví dụ
