Bản dịch của từ Mouthpart trong tiếng Việt
Mouthpart
Mouthpart (Noun)
The butterfly uses its mouthparts to sip nectar from flowers.
Con bướm sử dụng bộ phận miệng của nó để hút mật hoa.
Ants do not have visible mouthparts like butterflies or bees.
Kiến không có bộ phận miệng rõ ràng như bướm hoặc ong.
What mouthparts do grasshoppers use to eat plants?
Bọ xít sử dụng bộ phận miệng nào để ăn thực vật?
Họ từ
Mouthpart (tiếng Việt: bộ phận miệng) là thuật ngữ sinh học chỉ các cấu trúc miệng của động vật, bao gồm các bộ phận như hàm, môi và lưỡi, dùng để tiếp nhận thức ăn và thực hiện các chức năng liên quan. Trong tiếng Anh, từ "mouthpart" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cả mặt ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu động vật học và sinh thái học.
Từ "mouthpart" có nguồn gốc từ hai thành phần: "mouth" (miệng) và "part" (phần). "Mouth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mūð" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong khi "part" đến từ tiếng Latin "partem", có nghĩa là phần hoặc đoạn. Sự kết hợp này thể hiện các cấu trúc thuộc về miệng trong động vật, như côn trùng, trong sinh học. Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu hình thái học và phân loại học loài.
Từ "mouthpart" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc miệng của côn trùng và một số động vật khác. Tần suất xuất hiện trong kỳ thi IELTS có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề sinh thái hoặc sinh học. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường gặp trong các tài liệu khoa học, bài giảng hoặc nghiên cứu về hệ sinh thái và phân loại động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp