Bản dịch của từ Mouthpart trong tiếng Việt
Mouthpart
Noun [U/C]
Mouthpart (Noun)
mˈaʊɵpɑɹt
mˈaʊɵpɑɹt
Ví dụ
The butterfly uses its mouthparts to sip nectar from flowers.
Con bướm sử dụng bộ phận miệng của nó để hút mật hoa.
Ants do not have visible mouthparts like butterflies or bees.
Kiến không có bộ phận miệng rõ ràng như bướm hoặc ong.
What mouthparts do grasshoppers use to eat plants?
Bọ xít sử dụng bộ phận miệng nào để ăn thực vật?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mouthpart
Không có idiom phù hợp