Bản dịch của từ Flower trong tiếng Việt
Flower
Flower (Noun Countable)
Hoa, bông hoa.
Flowers, flowers.
She received a bouquet of flowers on her birthday.
Cô ấy nhận được một bó hoa vào ngày sinh nhật của mình.
The garden was filled with colorful flowers during the event.
Khu vườn tràn ngập hoa đủ màu sắc trong sự kiện.
The florist arranged different types of flowers for the wedding.
Người bán hoa sắp xếp các loại hoa khác nhau cho đám cưới.
Kết hợp từ của Flower (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Covered in flowers Được che phủ bởi hoa | The social event was covered in flowers. Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa. |
A bank of flowers Một ngân hàng hoa | She received a bank of flowers on her birthday. Cô ấy nhận được một ngân hàng hoa vào ngày sinh nhật của mình. |
A carpet of flowers Một tấm thảm hoa | The park was covered in a carpet of flowers. Công viên được phủ bởi một tấm thảm hoa. |
A mass of flowers Một đám hoa | The social event was decorated with a mass of flowers. Sự kiện xã hội được trang trí bằng một khối hoa. |
Bunch of flowers Bó hoa | She received a bunch of flowers on her birthday. Cô ấy nhận được một bó hoa vào ngày sinh nhật của mình. |
Flower (Noun)
Bộ phận mang hạt của cây, bao gồm các cơ quan sinh sản (nhị hoa và lá noãn) thường được bao quanh bởi tràng hoa (cánh hoa) có màu sắc rực rỡ và đài hoa (bàn đài) màu xanh lục.
The seed-bearing part of a plant, consisting of reproductive organs (stamens and carpels) that are typically surrounded by a brightly coloured corolla (petals) and a green calyx (sepals).
She received a bouquet of flowers on her birthday.
Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình.
The garden was filled with colorful flowers during the event.
Khu vườn đầy hoa sắc màu trong sự kiện.
The flower shop sold roses and lilies for the wedding.
Cửa hàng hoa bán hoa hồng và hoa loa kèn cho đám cưới.
She was the flower of the community, loved by everyone.
Cô ấy là bông hoa của cộng đồng, được mọi người yêu mến.
The charity event attracted the flowers of society to support it.
Sự kiện từ thiện thu hút những bông hoa xã hội hỗ trợ.
He was considered the flower of the graduating class for his achievements.
Anh ấy được coi là bông hoa của lớp tốt nghiệp vì thành tích của mình.
Dạng danh từ của Flower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flower | Flowers |
Kết hợp từ của Flower (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A mass of flowers Một đám hoa | She received a mass of flowers on her birthday. Cô ấy nhận được một đám hoa vào ngày sinh nhật của mình. |
In full flower Đang nở hoa đầy | The community garden is in full flower, attracting many visitors. Khu vườn cộng đồng đang nở hoa đầy đủ, thu hút nhiều khách tham quan. |
A carpet of flowers Một tấm thảm hoa | The park was covered with a carpet of flowers. Công viên được phủ bởi một tấm thảm hoa. |
Bunch of flowers Bó hoa | She received a bunch of flowers on her birthday. Cô ấy nhận được một bó hoa vào sinh nhật của mình. |
Bouquet of flowers Bó hoa | She received a beautiful bouquet of flowers on her birthday. Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp vào ngày sinh nhật của mình. |
Flower (Verb)
The garden flowers beautifully in spring.
Vườn hoa nở rực rỡ vào mùa xuân.
Her favorite hobby is flower arranging.
Sở thích yêu thích của cô ấy là cắm hoa.
The event will flower with colorful decorations.
Sự kiện sẽ nở rộ với trang trí đầy màu sắc.
Her talent for singing blossomed during the music festival.
Tài năng hát của cô ấy bắt đầu phát triển trong lễ hội âm nhạc.
The community garden flourished with colorful flowers in full bloom.
Khu vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ với hoa nở đầy màu sắc.
The friendship between them bloomed into a strong bond over time.
Mối quan hệ bạn bè giữa họ dần trở nên chặt chẽ theo thời gian.
Dạng động từ của Flower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowering |
Họ từ
Từ "flower" (tiếng Anh) chỉ về bộ phận sinh sản của cây, thường có hình dạng và màu sắc đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn và phát tán hạt giống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "flower" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ vẻ đẹp, sự tươi mới trong ngữ cảnh nghệ thuật và thơ ca.
Từ "flower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flos", có nghĩa là "bông hoa". Cụm từ này phản ánh vẻ đẹp tự nhiên và sự sinh trưởng của thực vật. Trong lịch sử, từ "flower" không chỉ sử dụng để chỉ các cấu trúc sinh sản của cây cối mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng về tình yêu, sự sống, và vẻ đẹp. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thơ ca, nghệ thuật và văn hóa, thể hiện sự đa dạng và phong phú của cuộc sống.
Từ "flower" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân hoặc cảnh quan thiên nhiên, còn trong bài viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về môi trường hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ "flower" cũng thường được sử dụng trong văn bản nghệ thuật, thơ ca và trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến chủ đề tự nhiên và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp