Bản dịch của từ Flower trong tiếng Việt
Flower

Flower(Noun Countable)
Hoa, bông hoa.
Flowers, flowers.
Flower(Noun)
Bộ phận mang hạt của cây, bao gồm các cơ quan sinh sản (nhị hoa và lá noãn) thường được bao quanh bởi tràng hoa (cánh hoa) có màu sắc rực rỡ và đài hoa (bàn đài) màu xanh lục.
The seed-bearing part of a plant, consisting of reproductive organs (stamens and carpels) that are typically surrounded by a brightly coloured corolla (petals) and a green calyx (sepals).
Dạng danh từ của Flower (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flower | Flowers |
Flower(Verb)
Dạng động từ của Flower (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flower |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flowers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flower" (tiếng Anh) chỉ về bộ phận sinh sản của cây, thường có hình dạng và màu sắc đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn và phát tán hạt giống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "flower" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ vẻ đẹp, sự tươi mới trong ngữ cảnh nghệ thuật và thơ ca.
Từ "flower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flos", có nghĩa là "bông hoa". Cụm từ này phản ánh vẻ đẹp tự nhiên và sự sinh trưởng của thực vật. Trong lịch sử, từ "flower" không chỉ sử dụng để chỉ các cấu trúc sinh sản của cây cối mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng về tình yêu, sự sống, và vẻ đẹp. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thơ ca, nghệ thuật và văn hóa, thể hiện sự đa dạng và phong phú của cuộc sống.
Từ "flower" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân hoặc cảnh quan thiên nhiên, còn trong bài viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về môi trường hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ "flower" cũng thường được sử dụng trong văn bản nghệ thuật, thơ ca và trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến chủ đề tự nhiên và thẩm mỹ.
Họ từ
Từ "flower" (tiếng Anh) chỉ về bộ phận sinh sản của cây, thường có hình dạng và màu sắc đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn và phát tán hạt giống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "flower" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ vẻ đẹp, sự tươi mới trong ngữ cảnh nghệ thuật và thơ ca.
Từ "flower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flos", có nghĩa là "bông hoa". Cụm từ này phản ánh vẻ đẹp tự nhiên và sự sinh trưởng của thực vật. Trong lịch sử, từ "flower" không chỉ sử dụng để chỉ các cấu trúc sinh sản của cây cối mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng về tình yêu, sự sống, và vẻ đẹp. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thơ ca, nghệ thuật và văn hóa, thể hiện sự đa dạng và phong phú của cuộc sống.
Từ "flower" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân hoặc cảnh quan thiên nhiên, còn trong bài viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về môi trường hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ "flower" cũng thường được sử dụng trong văn bản nghệ thuật, thơ ca và trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến chủ đề tự nhiên và thẩm mỹ.
