Bản dịch của từ Optimum trong tiếng Việt

Optimum

AdjectiveNoun [U/C]

Optimum (Adjective)

ˈɑptəməm
ˈɑptəməm
01

Có lợi nhất cho một kết quả thuận lợi; tốt nhất.

Most conducive to a favourable outcome; best.

Ví dụ

The optimum solution for poverty alleviation is education.

Giải pháp tối ưu cho giảm nghèo là giáo dục.

An optimum level of community engagement leads to positive changes.

Mức độ tối ưu của sự tham gia cộng đồng dẫn đến những thay đổi tích cực.

The optimum time for social reform is when awareness is high.

Thời điểm tối ưu cho cải cách xã hội là khi nhận thức cao.

Optimum (Noun)

ˈɑptəməm
ˈɑptəməm
01

Tình huống hoặc mức độ thuận lợi nhất cho sự tăng trưởng, sinh sản hoặc thành công.

The most favourable situation or level for growth, reproduction, or success.

Ví dụ

Living in a supportive community is the optimum for personal growth.

Sống trong một cộng đồng hỗ trợ là điều kiện tốt nhất cho sự phát triển cá nhân.

The charity event reached its optimum, raising $100,000 for the cause.

Sự kiện từ thiện đạt tới mức tối ưu, gây quỹ $100,000 cho mục đích.

The team's teamwork was at its optimum during the championship match.

Sự hợp tác của đội đạt tới mức tối ưu trong trận đấu chung kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optimum

Không có idiom phù hợp